HOTLINE:
Van 1 chiều gang KITZ – Đa dạng cấu tạo – đầy đủ size
Van 1 chiều gang KITZ (Kitz Cast Iron Check Valve) là dòng van công nghiệp do hãng KITZ – Nhật Bản sản xuất, sử dụng vật liệu gang cầu hoặc gang xám cao cấp để chế tạo thân van. Đây là loại van chỉ cho phép dòng lưu chất (nước, hơi, khí, dầu…) đi qua theo một chiều duy nhất, đồng thời ngăn cản hoàn toàn dòng chảy ngược trong hệ thống.
1. Van 1 chiều gang KITZ là gì?
Van 1 chiều gang KITZ là dòng van công nghiệp do hãng KITZ – Nhật Bản sản xuất, chuyên dùng để kiểm soát dòng chảy trong hệ thống đường ống. Chức năng chính của van là chỉ cho phép lưu chất (nước, khí, dầu, hơi…) đi qua theo một chiều duy nhất và tự động ngăn chặn dòng chảy ngược lại. Cơ chế này giúp bảo vệ bơm, đường ống, bình chứa và các thiết bị khác khỏi hiện tượng “nước va” hay hư hỏng do áp suất ngược, từ đó nâng cao độ an toàn và tuổi thọ hệ thống.
Van 1 chiều gang KITZ được chế tạo từ gang cầu hoặc gang xám chất lượng cao, bên ngoài phủ lớp sơn epoxy chống ăn mòn, chịu được môi trường khắc nghiệt. Bên trong, đĩa van có thể ở dạng lá lật (swing check) hoặc dạng nâng lò xo (lift check), hoạt động hoàn toàn tự động dựa trên áp lực dòng chảy mà không cần bất kỳ tác động nào từ con người. Van có các tiêu chuẩn kết nối phổ biến như lắp bích JIS, BS, ANSI hoặc lắp ren cho các kích cỡ nhỏ, đảm bảo lắp đặt linh hoạt trong nhiều hệ thống.
Với ưu điểm độ bền cao, giá thành hợp lý và hiệu suất ổn định, van 1 chiều gang KITZ được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống cấp thoát nước, PCCC, nhà máy công nghiệp, trạm bơm và các dây chuyền xử lý nước. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho những công trình cần một thiết bị vừa an toàn, hiệu quả, vừa tiết kiệm chi phí đầu tư.
2. Cấu tạo
Van 1 chiều gang KITZ có cấu tạo đơn giản nhưng rất hiệu quả, gồm các bộ phận chính sau:
Thân van (Body):
Làm từ gang cầu hoặc gang xám chất lượng cao, chịu lực tốt, bền bỉ.
Bên ngoài được phủ sơn epoxy chống gỉ, tăng khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ.
Nắp van (Bonnet):
Được liên kết chắc chắn với thân bằng bu lông hoặc ren.
Thuận tiện cho việc tháo lắp, kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ.
Đĩa van (Disc):
Là bộ phận đóng/mở để ngăn dòng chảy ngược.
Có hai dạng phổ biến: lá lật (swing check) và nâng lò xo (lift check), hoạt động tự động nhờ áp lực dòng chảy.
Trục/khớp nối (Hinge Pin/Shaft):
Dùng cho loại lá lật, giúp đĩa van xoay linh hoạt theo áp lực lưu chất.
Bề mặt làm kín (Seat/Gasket):
Được gia công chính xác, có thể kết hợp gioăng cao su chịu nhiệt hoặc kim loại để đảm bảo độ kín khít cao, chống rò rỉ.
3. Nguyên lý hoạt động
Van 1 chiều gang KITZ hoạt động dựa trên nguyên tắc chênh lệch áp lực dòng chảy và không cần bất kỳ tác động từ con người.
Khi dòng lưu chất (nước, khí, dầu, hơi…) chảy theo đúng chiều quy định: áp lực của dòng chảy tác động lên đĩa van, đẩy đĩa mở ra, cho phép lưu chất đi qua dễ dàng.
Khi dòng chảy có xu hướng ngược chiều: áp lực ngược sẽ lập tức đẩy đĩa van đóng lại nhờ trọng lực hoặc lực đàn hồi của lò xo (tùy loại swing check hoặc lift check), ngăn cản dòng chảy ngược quay về.
Cơ chế này mang lại 3 lợi ích quan trọng:
Ngăn dòng chảy ngược, bảo vệ bơm và các thiết bị trong hệ thống.
Giảm thiểu hiện tượng va đập thủy lực (water hammer), giúp hệ thống vận hành an toàn.
Tự động vận hành, không cần nhân công thao tác, tiết kiệm chi phí bảo trì.
4. Phân loại
Van 1 chiều gang KITZ có nhiều model khác nhau, được phân loại dựa trên kiểu thiết kế, tiêu chuẩn kết nối và ứng dụng. Cụ thể:
Van 1 chiều lò xo (Lift Check Valve):
Đĩa van nâng lên/xuống nhờ áp lực dòng chảy và lò xo.
Độ kín khít cao, phù hợp áp suất lớn.
Ví dụ: KITZ 20SNB, 20SN…
JIS10K / JIS16K (Nhật Bản):
Dùng trong các hệ thống phổ biến tại Việt Nam.
Ví dụ: KITZ 10SFB – JIS10K, KITZ 16SFB – JIS16K.
PN16 (Châu Âu):
Theo tiêu chuẩn DIN, áp dụng cho hệ thống công nghiệp quốc tế.
Ví dụ: KITZ 16FWNBM – PN16.
Class 125 / 150 (Mỹ – ANSI):
Sử dụng trong hệ thống tuân thủ chuẩn ANSI/ASME.
Ví dụ: KITZ 125FCO – Class125.
Kết nối mặt bích (Flanged):
Dùng cho các size trung bình – lớn (DN50 trở lên).
Đảm bảo độ kín và chắc chắn.
Ví dụ: KITZ 10FCO – JIS10K, 16FCO – PN16.
Kết nối ren (Threaded):
Dành cho size nhỏ (DN15 – DN50).
Dễ lắp đặt, thay thế, chi phí thấp.
Ví dụ: KITZ 20SNB – JIS20K, 20SN – JIS20K.
5. Ưu điểm của van 1 chiều gang KITZ
Thương hiệu Nhật Bản – độ tin cậy cao
KITZ là nhà sản xuất van công nghiệp hàng đầu thế giới, nổi tiếng về chất lượng, độ bền và tính ổn định.
Các sản phẩm đều được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế JIS, BS, ANSI, DIN, đảm bảo khả năng tương thích với nhiều hệ thống.
Chất liệu gang bền bỉ, giá thành hợp lý
Thân van bằng gang cầu/gang xám cao cấp, có độ bền cơ học tốt, chịu được áp lực và nhiệt độ cao.
So với inox hoặc thép, van 1 chiều gang có chi phí thấp hơn, tối ưu cho những công trình cần số lượng lớn.
Thiết kế đa dạng – lắp đặt linh hoạt
Có cả dạng lá lật (swing check) và lò xo (lift check).
Kiểu kết nối mặt bích và nối ren, phù hợp cho cả hệ thống lớn và nhỏ.
Đáp ứng nhiều tiêu chuẩn: JIS10K/16K, PN16, Class 125/150.
Vận hành tự động, an toàn tuyệt đối
Hoạt động nhờ áp lực dòng chảy, không cần năng lượng ngoài.
Đóng/mở nhanh, giảm thiểu hiện tượng va đập thủy lực (water hammer).
Bảo vệ máy bơm, đường ống và thiết bị khỏi dòng chảy ngược.
Dễ dàng bảo dưỡng và thay thế
Nắp van có thể tháo lắp thuận tiện để vệ sinh, bảo trì.
Phụ kiện và linh kiện thay thế luôn sẵn có từ hãng KITZ.
6. So sánh van 1 chiều gang KITZ
Tiêu chí | Van 1 chiều gang KITZ | Van 1 chiều inox KITZ | Van 1 chiều đồng KITZ | Van 1 chiều thép KITZ |
---|---|---|---|---|
Giá thành | Rẻ, kinh tế, tối ưu cho công trình lớn | Cao nhất, do vật liệu inox bền | Trung bình – cao, cho size nhỏ | Cao, chỉ dùng cho môi trường đặc biệt |
Độ bền cơ học | Tốt, chịu được áp lực và va đập vừa phải | Rất cao, chịu được áp lực và ăn mòn | Khá tốt trong hệ thống dân dụng, nước nóng | Rất cao, dùng cho áp suất/nhiệt độ khắc nghiệt |
Chống ăn mòn | Trung bình (phủ epoxy chống gỉ) | Rất tốt (chịu hóa chất, nước biển, thực phẩm) | Tốt trong môi trường nước sạch | Trung bình – tốt, chịu ăn mòn kém hơn inox |
Khả năng chịu nhiệt/áp lực | PN16, JIS10K/16K, Class125/150 (đủ cho đa số hệ thống) | Cao (dùng được cho hơi nóng, hóa chất, nước biển) | Chịu nhiệt tốt nhưng giới hạn size nhỏ | Rất cao (hơi bão hòa, dầu khí, nhiệt điện) |
Kích cỡ phổ biến | DN50 – DN300 (mặt bích), có loại DN15 – DN50 (ren) | Đa dạng DN15 – DN200 | DN15 – DN50 | DN15 – DN300+ |
Ứng dụng chính | Nước, PCCC, công nghiệp cơ bản, xử lý nước | Hóa chất, thực phẩm, dược, nước biển | Dân dụng, hộ gia đình, nước nóng | Dầu khí, nhiệt điện, công nghiệp nặng |
Ưu điểm nổi bật | Giá rẻ, đa dạng tiêu chuẩn, dễ lắp đặt | Chống ăn mòn tuyệt đối, bền lâu | Nhỏ gọn, nhẹ, dễ lắp | Chịu áp lực và nhiệt độ cực cao |