1. Giới thiệu
Van bướm KITZ là một trong những dòng sản phẩm nổi bật đến từ Nhật Bản, nổi tiếng với chất lượng cao và độ bền vượt trội. Trong thực tế, KITZ cung cấp nhiều loại vật liệu thân van khác nhau như gang, nhôm, và inox, mỗi loại có ưu – nhược điểm riêng tùy theo môi trường sử dụng.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn so sánh nhanh, dễ hiểu và chính xác giữa các loại van bướm KITZ theo vật liệu để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
2. Giống nhau giữa các loại van bướm KITZ
Dù khác nhau về vật liệu thân van, các dòng van bướm KITZ vẫn có nhiều điểm chung đáng chú ý, do đều được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao của Nhật Bản. Cụ thể:
Cùng là van bướm – cơ chế đóng mở giống nhau
- Tất cả đều sử dụng đĩa van hình tròn xoay 1/4 vòng (90°) để điều khiển dòng chảy
- Cơ chế mở nhanh – đóng nhanh (on/off), giảm áp lực dòng chảy thấp hơn so với van cầu
- Cấu tạo đơn giản: thân van – trục van – đĩa – gioăng làm kín – bộ điều khiển
Được sản xuất bởi thương hiệu KITZ – Nhật Bản
- Đều mang thương hiệu KITZ Corporation, một trong những hãng van hàng đầu châu Á
- Đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế như JIS, ANSI, DIN, BS (tùy model)
- Sản xuất theo quy trình quản lý chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo độ chính xác và độ bền cao
Có đầy đủ các kiểu điều khiển
Cả 3 loại đều có thể lắp:
- Tay gạt (thường dùng với DN50 – DN150)
- Tay quay hộp số (cho size lớn hoặc yêu cầu mô-men xoắn cao)
- Bộ điều khiển điện
- Bộ điều khiển khí nén
Nhờ đó, người dùng linh hoạt lựa chọn theo nhu cầu vận hành
Được ứng dụng trong hệ thống nước, khí, PCCC, HVAC…
Dù vật liệu khác nhau, nhưng cả ba đều được sử dụng trong:
- Hệ thống cấp thoát nước
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy
- Hệ thống thông gió điều hòa không khí (HVAC)
- Dây chuyền xử lý nước thải công nghiệp
Sự khác biệt chủ yếu nằm ở môi trường cụ thể và tính chất chất lỏng
Có dải kích thước tương đương
- Cả 3 dòng van bướm KITZ thường được sản xuất với các size tiêu chuẩn:
DN50 – DN300 (một số model đến DN400 hoặc DN600) - Dễ dàng lựa chọn cho các công trình dân dụng và công nghiệp
Dễ lắp đặt – bảo trì – thay thế
- Kiểu kết nối phổ biến là wafer hoặc lug, tương thích với nhiều loại mặt bích
- Dễ tháo rời, thay gioăng làm kín, bảo dưỡng nhanh gọn
- Có sẵn phụ kiện, linh kiện thay thế từ hãng KITZ
Chính sách bảo hành – chứng nhận đầy đủ
- Đều có bảo hành chính hãng 12 tháng
- Có sẵn đầy đủ CO – CQ – packing list – tờ khai hải quan, thuận tiện khi cần hồ sơ kỹ thuật
- Được các chủ đầu tư lớn, nhà thầu MEP, kỹ sư Nhật Bản & Hàn Quốc ưa chuộng
3. Điểm khác nhau
Van bướm gang, nhôm và inox KITZ khác nhau chủ yếu ở vật liệu chế tạo, khả năng chịu ăn mòn, trọng lượng, giá thành và môi trường sử dụng.
- Van bướm gang KITZ được làm từ gang xám hoặc gang dẻo, có khả năng chịu áp lực tốt và giá thành thấp. Tuy nhiên, loại này chỉ phù hợp với nước sạch, PCCC hoặc môi trường không có hóa chất, vì khả năng chống ăn mòn không cao.
- Van bướm nhôm KITZ có thân van bằng hợp kim nhôm đúc, nổi bật với trọng lượng rất nhẹ, dễ lắp đặt, phù hợp cho hệ thống HVAC, thông gió, hoặc công trình cần giảm tải. Tuy nhiên, khả năng chịu áp suất và nhiệt độ không cao, cũng không nên dùng cho môi trường khắc nghiệt.
- Van bướm inox KITZ sử dụng inox 304 hoặc 316, có khả năng chống ăn mòn gần như tuyệt đối. Đây là lựa chọn tối ưu cho ngành thực phẩm, nước uống, hóa chất nhẹ và nước biển. Dù giá thành cao hơn, nhưng độ bền và tuổi thọ vượt trội.
Về trọng lượng, nhôm là nhẹ nhất, inox trung bình và gang là nặng nhất. Về độ bền và chống ăn mòn, inox vượt trội, nhôm khá tốt, còn gang cần sơn phủ để hạn chế rỉ sét. Về chi phí, gang là lựa chọn tiết kiệm, nhôm trung bình, và inox cao nhất.
4. Bảng So sánh tổng quan giữa van bướm gang, nhôm và inox KITZ
Tiêu chí | Van bướm gang KITZ | Van bướm nhôm KITZ | Van bướm inox KITZ |
---|---|---|---|
✅ Trọng lượng | Nặng nhất | Nhẹ nhất | Trung bình |
✅ Khả năng chống ăn mòn | Thấp – cần sơn epoxy | Trung bình – chống oxy hóa tốt | Rất cao – dùng tốt với hóa chất và nước biển |
✅ Môi trường sử dụng | Nước sạch, PCCC, HVAC | HVAC, thông gió, khí, nước sạch | Thực phẩm, nước uống, hóa chất nhẹ, nước biển |
✅ Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
✅ Độ bền cơ học | Tốt | Trung bình | Rất tốt |
✅ Ứng dụng chính | Công trình dân dụng, hệ thống nước, PCCC | Tòa nhà cao tầng, HVAC, nhẹ, lắp trần | Nhà máy thực phẩm, nước RO, xử lý nước biển |
✅ Chịu nhiệt – áp lực | Tốt (~120–150°C, PN10–16) | Trung bình (~90–100°C, PN10) | Rất cao (~180°C, PN16–25 tùy model) |
✅ Độ bền tổng thể | Tốt nếu dùng đúng môi trường | Khá, nhưng không bền trong môi trường ẩm kéo dài | Rất cao – tuổi thọ lâu dài trong môi trường khắc nghiệt |
✅ Khả năng tái sử dụng | Trung bình – dễ bị rỉ sau nhiều năm sử dụng | Thấp – không nên dùng lại nếu bị oxi hóa | Cao – có thể vệ sinh, thay gioăng, tái sử dụng |
5. Nên chọn van bướm KITZ loại nào?
Việc lựa chọn loại van bướm KITZ phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: môi trường làm việc, tính chất dòng chảy, ngân sách đầu tư và yêu cầu kỹ thuật. Dưới đây là gợi ý cụ thể cho từng loại:
- Nếu bạn cần van cho hệ thống nước sạch, PCCC, tòa nhà dân dụng – van bướm gang KITZ là lựa chọn kinh tế và hiệu quả. Chúng có khả năng chịu áp lực tốt, giá thành rẻ, dễ bảo trì.
- Nếu ưu tiên trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt cho hệ thống điều hòa – thông gió – HVAC – nên dùng van bướm nhôm KITZ. Thân nhôm đúc cho phép giảm tải trọng hệ thống, phù hợp với không gian hẹp hoặc trần kỹ thuật.
- Nếu cần van hoạt động ổn định trong môi trường ăn mòn cao, nước biển, hóa chất nhẹ hoặc ngành thực phẩm – nên chọn van bướm inox KITZ. Loại này có tuổi thọ cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và phù hợp với tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
👉 Tóm lại:
- Gang = tiết kiệm – phổ thông
- Nhôm = nhẹ – tiện lợi
- Inox = bền – chuyên dụng
Nếu bạn chưa chắc nên chọn loại nào, hãy liên hệ đội kỹ thuật của chúng tôi để được tư vấn theo đúng yêu cầu công trình.
6. Một vài lưu ý khi chọn van bướm KITZ theo vật liệu
Việc lựa chọn vật liệu van bướm KITZ là yếu tố then chốt quyết định hiệu suất, độ bền và chi phí của hệ thống. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng dựa trên các vật liệu phổ biến:
Van Bướm Gang KITZ (Gang Xám / Gang Dẻo):
- Ưu tiên khi: Cần giải pháp kinh tế, độ bền cơ học tốt, chịu áp suất/nhiệt độ trung bình. Phổ biến cho các ứng dụng nước sạch, nước thải đã qua xử lý, khí nén, hệ thống PCCC, HVAC.
- Lưu ý: Khả năng chống ăn mòn hạn chế trong môi trường hóa chất mạnh; nặng. Nên chọn gang dẻo (Ductile Iron) cho độ bền va đập và chịu lực tốt hơn gang xám. Xem xét loại có lớp phủ epoxy để tăng cường chống ăn mòn.
- Ưu tiên khi: Cần trọng lượng nhẹ (giảm tải cho đường ống, dễ lắp đặt), chi phí hợp lý. Phù hợp cho các ứng dụng nước sạch, không ăn mòn, áp suất/nhiệt độ thấp đến trung bình.
- Lưu ý: Hạn chế trong môi trường hóa chất ăn mòn mạnh, nhiệt độ/áp suất cao.
Van Bướm Inox KITZ (Inox 304 / Inox 316):
- Ưu tiên khi: Yêu cầu khả năng chống ăn mòn vượt trội (hóa chất, nước biển), chịu nhiệt độ/áp suất cao, tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe (thực phẩm, dược phẩm).
- Lưu ý: Chi phí đầu tư ban đầu cao. Chọn Inox 316 nếu môi trường có clorua hoặc axit mạnh hơn so với Inox 30