HOTLINE:
Van cổng inox KITZ – Chính hãng, chống ăn mòn vượt trội, đa dạng kích cỡ
Van cổng inox KITZ (van cửa inox KITZ, van cổng inox mặt bích / van cửa inox mặt bích / van chặn inox mặt bích) là lựa chọn tối ưu cho môi trường ăn mòn hoặc yêu cầu độ sạch cao. Với thân inox 304/316 bền bỉ, lớp hoàn thiện tinh xảo và cơ cấu cổng cho tổn thất áp suất rất thấp, sản phẩm phù hợp từ nước sạch, nước tinh khiết, thực phẩm – đồ uống đến hóa chất nhẹ và hơi nóng áp suất thấp. Hàng chính hãng, kích cỡ phong phú (DN nhỏ–trung bình, tùy model), kết nối mặt bích chuẩn quốc tế, sẵn kho – giao nhanh.
1. Giới thiệu tổng quan
Van cổng inox KITZ được thiết kế cho các hệ thống cần độ bền hóa học và vệ sinh cao. Vật liệu inox 304/316 (có thể 316L tùy model) cho khả năng chống ăn mòn vượt trội so với đồng/gang, hạn chế rỉ sét và bám cặn trong đường ống. Khi vận hành, đĩa cổng (gate/wedge) di chuyển vuông góc với dòng chảy; khi mở hoàn toàn, tiết diện ống thông suốt → headloss rất thấp, phù hợp làm van khóa tuyến trên các hệ thống yêu cầu lưu lượng lớn và ổn định.
Danh mục sản phẩm bao gồm các phiên bản trục nổi (Rising Stem) – dễ quan sát trạng thái mở/đóng và trục chìm (Non‑Rising Stem) – gọn gàng cho không gian hẹp. Kết nối mặt bích theo tiêu chuẩn JIS/ANSI/BS (tùy model) giúp đồng bộ với nhiều tiêu chuẩn đường ống hiện hữu. Vòng làm kín/seat được tối ưu cho độ kín khít và tuổi thọ trong các môi trường: nước sạch, nước tinh khiết/RO, thực phẩm – đồ uống, dược – mỹ phẩm, hóa chất nhẹ, hơi nóng áp suất thấp.
Nhờ kiểm soát chất lượng kiểu Nhật, phụ tùng đồng bộ và nguồn cung ổn định tại Việt Nam, van cổng inox KITZ giúp giảm rủi ro rò rỉ, hạn chế thời gian dừng máy và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) cho cả dự án mới lẫn cải tạo.
2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Cấu tạo van cổng inox KITZ
Thân van (Body): đúc inox 304/316 (tùy model; tương đương CF8/CF8M), bền hóa chất, hạn chế gỉ sét và bám cặn.
Nắp van (Bonnet): kiểu bolted bonnet (bắt bulông) dễ bảo trì; gioăng nắp bằng PTFE/graphite tùy dải nhiệt.
Đĩa/nêm (Gate/Wedge): dạng solid/flexible wedge bằng inox, ép sát vòng làm kín khi đóng để đạt độ kín cao.
Vòng làm kín (Seat ring): inox tích hợp hoặc seat rời (SS/Stellite) cho môi trường/nhệt độ cao; một số model có soft seat (EPDM/PTFE) cho nước sạch – hoá chất nhẹ.
Trục (Stem): inox 304/316, hai lựa chọn
Rising Stem (trục nổi): dễ quan sát trạng thái mở/đóng.
Non-Rising Stem (trục chìm): gọn, phù hợp không gian hẹp.
Đệm chèn (Packing): PTFE/graphite chống rò trục; có gland follower siết chỉnh.
Tay quay/Truyền động: tay quay tiêu chuẩn; cỡ lớn có thể dùng hộp số hoặc điều khiển điện/khí nén.
Kết nối: mặt bích theo JIS/ANSI/BS (tuỳ model); face-to-face theo tiêu chuẩn tương ứng → lắp thay thế dễ.
Nguyên lý hoạt động
Mở van: xoay tay quay ngược chiều kim đồng hồ → trục nâng nêm ra khỏi dòng chảy → tiết diện ống thông suốt → tổn thất áp suất rất thấp.
Đóng van: xoay theo chiều kim đồng hồ → nêm hạ xuống, ép vào seat ring → đóng kín dòng chảy.
Lưu ý chức năng: van cổng inox được thiết kế cho on/off. Không khuyến nghị điều tiết (mở bán phần) vì dễ rung, mòn bề mặt làm kín và giảm tuổi thọ.
Gợi ý lắp đặt nhanh
Lắp theo phương ngang để trục/nêm làm việc êm; đảm bảo đồng trục với đường ống.
Xả rửa đường ống trước khi lắp (tránh cát, sỏi kẹt nêm).
Chọn seat phù hợp: metal seat cho nhiệt/áp cao; soft seat cho nước sạch – yêu cầu kín khít cao.
Kiểm tra định kỳ packing và siết nhẹ gland khi có dấu hiệu “đổ mồ hôi” ở trục.
3. Các loại van cổng inox KITZ thông dụng
Model | Mô tả |
---|---|
10UMA | Van cổng inox 304/316 (CF8/CF8M), kết nối mặt bích (JIS/ANSI/BS tùy cấu hình), thiết kế chắc chắn cho hệ thống nước sạch, nước tinh khiết, thực phẩm–đồ uống và hóa chất nhẹ. |
UEB | Van cổng inox đúc, mặt bích, thân bền hóa học, độ kín khít cao; phù hợp các tuyến ống lưu lượng lớn, có tùy chọn trục nổi/chìm và hộp số cho size lớn. |
UEL | Van cổng inox nối ren (compact), kích cỡ nhỏ phổ biến DN15–DN50; dùng cho các nhánh rẽ, không gian hẹp, yêu cầu chống ăn mòn tốt. |
4. Ưu điểm vượt trội của dòng van cửa inox KITZ
Dòng van cổng kitz nói chung và các sản phẩm van cửa inox KITZ nói riêng có nhiều ưu điểm:
Chống ăn mòn vượt trội: Thân inox 304/316 (CF8/CF8M) hạn chế gỉ sét, chịu môi trường có Clo, hóa chất nhẹ, nước biển (khuyến nghị 316/316L).
Lưu lượng lớn, tổn thất áp nhỏ: Cơ cấu gate cho tiết diện ống thông suốt khi mở hoàn toàn → tối ưu làm van cổng inox mặt bích khóa tuyến.
Độ kín khít cao, bền bỉ: Seat inox/stellite hoặc soft-seat PTFE/EPDM cho nước sạch; packing PTFE/graphite chống rò trục.
Tương thích tiêu chuẩn quốc tế: Kết nối kết nối mặt bích JIS/ANSI/BS; lắp thay thế dễ.
Tùy chọn linh hoạt: Trục nổi/ trục chìm, tay quay/ hộp số/ điều khiển điện-khí, phù hợp nhiều không gian.
Thương hiệu KITZ Nhật Bản: hoàn thiện tinh xảo, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, phụ tùng đồng bộ.
5. Ứng dụng thực tế
Nước sạch – nước tinh khiết/RO – DI: yêu cầu sạch, không gỉ, kín khít.
Thực phẩm – đồ uống, dược – mỹ phẩm: ưu tiên van cửa inox KITZ/ van chặn inox mặt bích bảo đảm vệ sinh.
Hóa chất nhẹ – mạ, giấy, dệt nhuộm: chọn gate valve inox 304/316 đúng vật liệu đệm/seat.
Hơi nóng áp suất thấp, hệ thống CIP/SIP: dùng seat & packing chịu nhiệt.
Nước lợ/biển, hải sản: ưu tiên inox 316/316L để chống rỗ pitting.
6. So sánh van cổng inox KITZ với các loại van cổng khác của KITZ
Loại | Ưu điểm | Hạn chế | Ứng dụng |
---|---|---|---|
Inox KITZ | Chống ăn mòn cao, vệ sinh, tuổi thọ dài | Giá cao hơn gang/đồng | Nước tinh khiết, F&B, dược, hóa chất nhẹ |
Đồng KITZ | Nhẹ, dễ lắp, giá hợp lý | Không hợp hóa chất/nước mặn; DN nhỏ | Dân dụng, PCCC nhỏ |
Gang KITZ | Chịu lực tốt, DN lớn, giá tối ưu | Nặng, ăn mòn nếu môi trường xấu | Cấp thoát nước, PCCC, hạ tầng |
Thép KITZ | Chịu áp/nhiệt rất cao | Dễ gỉ ẩm ướt, cần sơn/bảo vệ | Hơi/dầu khí, công nghiệp nặng |
7. So sánh van cổng inox KITZ với các hãng khác trên thị trường
Tiêu chí | KITZ (Nhật Bản) | ITAP (Italy) | AUT (Malaysia) | Trung Quốc (không thương hiệu) |
---|---|---|---|---|
Chất lượng | Cao cấp, hoàn thiện tinh xảo | Cao cấp, chuẩn EU | Khá tốt, tầm trung | Không đồng đều |
Độ bền – kín khít | Rất tốt, seat/packing ổn định | Rất tốt | Tốt | Thường kém, dễ rò |
Giá | Trung bình – cao, xứng đáng chất lượng | Thường nhỉnh hơn KITZ | Trung bình, cạnh tranh | Rẻ nhất |
Ứng dụng | F&B, dược, RO, hóa chất nhẹ | Công trình cao cấp | Dự án tầm trung | Công trình tạm thời |
Nguồn cung | Sẵn kho, đa tùy chọn | Nhập khẩu, ít model hơn | Phổ biến | Tràn lan, khó kiểm soát |
8. Vì sao nên chọn van cổng inox KITZ để sử dụng
An toàn & vệ sinh: phù hợp môi trường yêu cầu sạch và chống ăn mòn.
TCO tối ưu: bền – kín – ít bảo trì, giảm dừng máy.
Đa cấu hình: van cổng inox bích/ van cổng inox lắp bích, trục nổi/chìm, hộp số/điện/khí.
Uy tín & dịch vụ: hàng chính hãng KITZ, CO-CQ, hỗ trợ kỹ thuật, giao nhanh.
9. Các lưu ý khi mua và sử dụng
Chọn vật liệu đúng: 304 cho nước sạch; 316/316L cho Cl⁻ cao, nước biển/hóa chất.
Seat & packing: metal seat cho nhiệt/áp cao; PTFE/EPDM cho nước sạch – hóa chất nhẹ; graphite cho nhiệt cao.
Chức năng on/off: không dùng để điều tiết lâu dài (tránh mòn seat, rung).
Rising vs Non-Rising Stem: trục nổi dễ quan sát; trục chìm gọn cho tủ/hầm.
Lắp đặt: đồng trục, đỡ trọng lượng ống, xả rửa đường ống trước khi lắp, siết chéo bulông mặt bích.
Bảo trì: kiểm tra rò packing, bôi trơn trục, vệ sinh cặn; siết nhẹ gland khi “đổ mồ hôi” ở trục.
10. Các câu hỏi thường gặp