1. Giới thiệu về van bướm kitz

Van bướm KITZ là một trong những dòng sản phẩm chủ lực của KITZ, thương hiệu van công nghiệp hàng đầu Nhật Bản. Được thiết kế để cung cấp giải pháp đóng/mở và điều tiết dòng chảy hiệu quả, van bướm KITZ nổi bật nhờ sự kết hợp giữa thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ và hiệu suất đáng tin cậy.

Đặc điểm nổi bật của van bướm KITZ:

  • Thiết kế tối ưu: Nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm không gian, đặc biệt lý tưởng cho các đường ống có đường kính lớn.
  • Vận hành linh hoạt: Đĩa van có thể xoay 90 độ, cho phép đóng/mở nhanh chóng và dễ dàng điều tiết lưu lượng bằng tay gạt, tay quay hoặc bộ truyền động tự động (khí nén, điện).
  • Độ bền cao: Sử dụng vật liệu chất lượng như gang, thép, inox và đa dạng các loại gioăng làm kín (EPDM, NBR, PTFE) phù hợp với nhiều môi chất và nhiệt độ khác nhau.
  • Ứng dụng rộng rãi: Phổ biến trong hệ thống cấp thoát nước, HVAC (điều hòa không khí, thông gió), phòng cháy chữa cháy, và một số ứng dụng công nghiệp nhẹ khác, nơi yêu cầu hiệu quả chi phí và dễ bảo trì.

van bướm kitz

Xem thêm các loại van khác cùng hãng KITZ:

2. Phân loại

KITZ, với kinh nghiệm lâu năm trong ngành công nghiệp van, đã phát triển một loạt các model van bướm đa dạng để đáp ứng nhu cầu khắt khe của thị trường. Việc phân loại dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung và lựa chọn đúng sản phẩm.

Đây là cách phân loại phổ biến nhất cho các ứng dụng công nghiệp tổng quát.

Van Bướm KITZ Thân Gang Dẻo Kiểu Wafer & Lug:

  • Đặc điểm: Thân van bằng gang dẻo (FCD450/ASTM A536 Gr. 65-45-12), thường có lớp phủ epoxy chống ăn mòn. Đĩa van có thể là gang phủ ENP (Electroless Nickel Plated), Inox (SCS13A/SCS14A – tương đương SUS304/316). Gioăng làm kín thường là NBR (Buna-N) hoặc EPDM.
  • Áp suất: Phổ biến cho các cấp áp suất PN10/16K (JIS) hoặc Class 125/150 (ASME).
  • Model tiêu biểu:

KITZ DJ Series (Ductile Iron Butterfly Valve): Đây là dòng van bướm gang dẻo rất phổ biến của KITZ.

Model:

10DJUE / 5K/10K DJUE: Van bướm kiểu Wafer, thân gang dẻo, đĩa inox SCS13A (tương đương SUS304), gioăng EPDM. (Ví dụ: G-10DJUE – ký hiệu G cho van vận hành bằng hộp số).

10DJME / 5K/10K DJME: Van bướm kiểu Wafer, thân gang dẻo, đĩa inox SCS14A (tương đương SUS316), gioăng EPDM.

10DJ / 5K/10K DJ: Van bướm kiểu Wafer, thân gang dẻo, đĩa gang phủ ENP, gioăng NBR.

Các model tương tự cho kiểu Lug (ví dụ: 10DJLU / 10DJLM).

  • KITZ XJ Series (Aluminum Butterfly Valve): Một số model van bướm thân nhôm nhẹ cũng có trong danh mục của KITZ, thường là cho các ứng dụng nhẹ hơn hoặc nơi trọng lượng là yếu tố then chốt.

Model: 10XJMEA (thân nhôm ADC12, đĩa SCS14A, gioăng EPDM).

Van Bướm KITZ Thân Inox 

  • Đặc điểm: Thân van và đĩa van làm từ thép không gỉ (SCS13A, SCS14A), mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội. Gioăng thường là EPDM, NBR, hoặc PTFE cho các ứng dụng hóa chất.
  • Áp suất: Phổ biến cho các cấp áp suất 10K/16K (JIS) hoặc Class 150 (ASME).
  • Model tiêu biểu:

KITZ UB Series (Stainless Steel Butterfly Valve): Dòng van bướm inox cao cấp.

10UB / 10UBM: Van bướm kiểu Wafer, thân SCS13A, đĩa SCS13A, gioăng PTFE (cho hóa chất, nhiệt độ cao hơn).

10UBO / 10UBOM: Van bướm kiểu Wafer, thân SCS13A, đĩa SCS13A, gioăng EPDM/NBR (cho nước, khí).

Các model tương tự cho kiểu Lug (ví dụ: 10UBL / 10UBLM).

Van Bướm KITZ Thân Thép:

  • Đặc điểm: Thiết kế lệch tâm đôi (Double Offset) để tăng cường khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao, giảm ma sát. Thân van bằng thép carbon (WCB), đĩa và trục bằng inox.
  • Áp suất: Thường là Class 150, Class 300 (ASME).
  • Model tiêu biểu:

KITZ Series 6300 (High Performance Butterfly Valve): Dòng van bướm hiệu suất cao.

Model: 300SCHBSL (kiểu Lug, thân thép carbon, đĩa inox, gioăng mềm chịu áp cao).

3. Cấu Tạo Chung Của Van Bướm KITZ

Van bướm KITZ, giống như các loại van bướm tiêu chuẩn khác, có cấu tạo tương đối đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả trong việc đóng, mở hoặc điều tiết dòng chảy. Dưới đây là các bộ phận chính tạo nên một chiếc van bướm KITZ:

1. Thân Van (Body)

  • Chức năng: Là bộ phận chính, bao bọc và giữ các bộ phận khác lại với nhau, kết nối van với hệ thống đường ống.
  • Đặc điểm: Thường được làm từ các vật liệu như gang (sơn epoxy), thép carbon, thép không gỉ (inox). Thân van KITZ được đúc chính xác với các lỗ mặt bích (kiểu Wafer hoặc Lug) để lắp vào đường ống. KITZ đảm bảo bề mặt thân van mịn, không có khuyết tật và được xử lý chống ăn mòn hiệu quả.

2. Đĩa Van (Disc)

  • Chức năng: Là bộ phận trực tiếp tiếp xúc với lưu chất, quay quanh một trục để mở hoặc chặn dòng chảy.
  • Đặc điểm: Thường có hình dạng tròn như cánh bướm. Đĩa van KITZ được chế tạo từ gang phủ epoxy, inox (SUS304, SUS316) hoặc các vật liệu phù hợp với môi chất để chống ăn mòn và mài mòn. KITZ thiết kế đĩa van tối ưu để giảm thiểu lực cản dòng chảy khi van mở hoàn toàn.

3. Trục Van (Stem)

  • Chức năng: Nối đĩa van với bộ phận điều khiển bên ngoài, truyền chuyển động quay từ bộ điều khiển xuống đĩa van.
  • Đặc điểm: Thường làm từ thép không gỉ (inox) để chống ăn mòn và có độ bền cơ học cao. Trục van KITZ được gia công chính xác, đảm bảo độ kín và vận hành mượt mà, không bị rò rỉ.

4. Gioăng Làm Kín

  • Chức năng: Là bộ phận quan trọng nhất đảm bảo độ kín của van khi đóng hoàn toàn, ngăn chặn lưu chất rò rỉ qua đĩa van hoặc ra ngoài.
  • Đặc điểm: Van bướm KITZ sử dụng các loại gioăng chất lượng cao như EPDM, NBR, PTFE (Teflon), Viton, tùy thuộc vào nhiệt độ và loại lưu chất. Gioăng được đúc hoặc gia công chính xác để ôm sát đĩa van và thân van, tạo ra độ kín tuyệt đối.

5. Bộ Phận Điều Khiển (Actuator / Handle)

Chức năng: Để vận hành van (đóng/mở hoặc điều tiết).

Đặc điểm: Van bướm KITZ có thể đi kèm với các loại bộ điều khiển sau:

  • Tay gạt (Lever Handle): Dùng cho van có kích thước nhỏ, đóng/mở nhanh chóng.
  • Tay quay / Hộp số (Gearbox): Dùng cho van kích thước lớn hơn, giúp giảm lực vận hành.
  • Bộ truyền động khí nén (Pneumatic Actuator): Sử dụng khí nén để tự động hóa quá trình đóng/mở.
  • Bộ truyền động điện (Electric Actuator): Sử dụng điện để tự động hóa và điều khiển van từ xa.

4. Nguyên Lý Hoạt Động

an bướm KITZ hoạt động dựa trên một nguyên lý đơn giản nhưng hiệu quả: sử dụng một đĩa hình cánh bướm xoay quanh một trục để điều khiển dòng chảy của lưu chất.

Van bướm kitz

Các Trạng Thái Vận Hành Chính

Vị trí Đóng Hoàn Toàn (Closed Position):

  • Khi van ở vị trí đóng, đĩa van sẽ xoay vuông góc (90 độ) với hướng của dòng chảy trong đường ống.
  • Đĩa van ép chặt vào gioăng làm kín (liner/seat) bên trong thân van. Điều này tạo ra một lớp chắn kín hoàn toàn, ngăn không cho lưu chất đi qua van.
  • KITZ thiết kế đĩa van và gioăng làm kín với độ chính xác cao, đảm bảo khả năng kín khít tuyệt đối, ngăn chặn rò rỉ ngay cả dưới áp suất cao.

Vị trí Mở Hoàn Toàn (Open Position):

  • Khi van được mở hoàn toàn, đĩa van sẽ xoay song song với hướng của dòng chảy trong đường ống.
  • Lúc này, đĩa van gần như nằm thẳng hàng với dòng chảy, tạo ra một đường dẫn thông thoáng cho lưu chất đi qua với lực cản dòng chảy ở mức tối thiểu.
  • Điều này giúp tối ưu hóa lưu lượng và giảm thiểu tổn thất áp suất trong hệ thống.

Vị trí Điều Tiết (Throttling Position):

  • Van bướm KITZ có khả năng điều tiết lưu lượng bằng cách đặt đĩa van ở các góc độ trung gian (từ 0 đến 90 độ).
  • Khi đĩa van nằm nghiêng, nó sẽ chặn một phần dòng chảy, cho phép người vận hành kiểm soát chính xác lượng lưu chất đi qua.
  • Đây là tính năng hữu ích trong nhiều ứng dụng cần điều chỉnh lưu lượng thay vì chỉ đóng hoặc mở hoàn toàn.

Cách Vận Hành

Quá trình đóng/mở hoặc điều tiết được thực hiện thông qua bộ phận điều khiển (tay gạt, tay quay, hoặc bộ truyền động). Bộ phận này truyền chuyển động quay đến trục van, và trục van lại làm cho đĩa van xoay theo.

Nhờ cấu tạo đơn giản, ít bộ phận chuyển động, van bướm KITZ mang lại khả năng vận hành nhanh chóng, mượt mà và đáng tin cậy, đồng thời dễ dàng bảo trì và lắp đặt.

5. Ưu điểm

Van bướm KITZ không chỉ là một lựa chọn phổ biến mà còn là giải pháp tối ưu cho nhiều hệ thống công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội mà chúng mang lại. Sự kết hợp giữa công nghệ Nhật Bản và thiết kế thông minh giúp dòng van này nổi bật trên thị trường.

van bướm kitz

1. Thiết Kế Nhỏ Gọn và Trọng Lượng Nhẹ

Van bướm KITZ có thiết kế tối ưu, giúp tiết kiệm không gian đáng kể trong hệ thống đường ống. Trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với các loại van khác có cùng kích thước đường ống, giúp:

  • Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt: Giảm chi phí nhân công và thời gian thi công.
  • Giảm tải trọng cho hệ thống đường ống: Đặc biệt quan trọng đối với các đường ống lớn hoặc trong không gian hạn chế.

2. Vận Hành Nhanh Chóng và Dễ Dàng

Với nguyên lý hoạt động đơn giản (đĩa van xoay 90 độ), van bướm KITZ mang lại khả năng vận hành vượt trội:

  • Đóng/mở nhanh chóng: Chỉ cần một phần tư vòng quay để chuyển từ trạng thái đóng sang mở hoàn toàn hoặc ngược lại, giúp kiểm soát dòng chảy tức thì.
  • Dễ dàng tự động hóa: Tương thích tốt với các bộ truyền động khí nén hoặc điện, cho phép tự động hóa quá trình đóng/mở và điều khiển từ xa một cách hiệu quả.
  • Điều tiết lưu lượng linh hoạt: Khả năng giữ đĩa van ở các góc độ trung gian giúp điều chỉnh lưu lượng dòng chảy một cách chính xác khi cần.

3. Hiệu Quả Chi Phí

Van bướm KITZ mang lại hiệu quả kinh tế cao cả về chi phí đầu tư ban đầu lẫn chi phí vận hành lâu dài:

  • Giá thành hợp lý: So với các loại van khác (như van bi hay van cổng kích thước lớn), van bướm thường có chi phí sản xuất và bán ra thấp hơn.
  • Giảm chi phí lắp đặt: Nhờ thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ.
  • Bảo trì đơn giản: Cấu tạo ít bộ phận chuyển động giúp giảm thiểu sự cố và chi phí bảo trì, thay thế.

4. Khả Năng Đảm Bảo Độ Kín Tốt

Van bướm KITZ được thiết kế với gioăng làm kín chất lượng cao, thường được đúc liền hoặc được gắn chặt vào thân van (gioăng liner), đảm bảo:

  • Độ kín tuyệt đối: Khi van đóng, gioăng ép chặt vào đĩa van, ngăn chặn rò rỉ lưu chất một cách hiệu quả.
  • Chống rò rỉ tốt: Giảm thiểu thất thoát lưu chất và đảm bảo an toàn cho môi trường xung quanh.

5. Đa Dạng Vật Liệu và Ứng Dụng

KITZ cung cấp van bướm với nhiều lựa chọn vật liệu cho cả thân van, đĩa van và gioăng làm kín, giúp chúng phù hợp với nhiều loại môi chất và điều kiện vận hành khác nhau:

  • Vật liệu thân van: Gang, thép carbon, thép không gỉ (inox).
  • Vật liệu đĩa van: Gang phủ Epoxy, inox (SUS304, SUS316).
  • Vật liệu gioăng: EPDM, NBR, PTFE (Teflon), Viton, phù hợp với các loại nước, hóa chất, dầu, khí, v.v.
  • Ứng dụng rộng rãi: Lý tưởng cho các hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải, HVAC, phòng cháy chữa cháy, và một số ứng dụng trong ngành thực phẩm, hóa chất không ăn mòn quá mạnh.

Nhờ những ưu điểm này, van bướm KITZ là lựa chọn tối ưu, mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất, độ bền và chi phí cho các dự án công nghiệp.

6. Nhược điểm

Mặc dù có nhiều ưu điểm, van bướm KITZ cũng có một số nhược điểm cần cân nhắc:

  • Không kín hoàn toàn tuyệt đối: So với van bi hoặc van cổng, van bướm, đặc biệt là các loại van bướm tâm lệch đơn/đôi, thường không đạt được độ kín tuyệt đối 100% (zero leakage) trong mọi điều kiện, có thể có rò rỉ rất nhỏ (bubble-tight).
  • Không phù hợp cho áp suất/nhiệt độ quá cao: Khả năng chịu đựng áp suất và nhiệt độ thường thấp hơn so với van bi hoặc van cổng làm bằng vật liệu tương đương.
  • Hạn chế với lưu chất có cặn/bột: Đĩa van nằm trong dòng chảy ngay cả khi mở hoàn toàn, có thể gây tích tụ cặn bẩn hoặc gây mài mòn đĩa van nhanh hơn nếu lưu chất chứa nhiều hạt rắn, bùn, hoặc vật liệu mài mòn.
  • Tổn thất áp suất nhỏ khi mở hoàn toàn: Mặc dù tối thiểu, sự hiện diện của đĩa van trong dòng chảy vẫn tạo ra một lượng tổn thất áp suất nhỏ hơn so với van cổng khi mở hoàn toàn.
  • Khó vệ sinh cho một số ứng dụng: Trong ngành thực phẩm hoặc dược phẩm yêu cầu vệ sinh cực cao, thiết kế của van bướm có thể khó làm sạch hoàn toàn hơn so với van bi.

7. So sánh van bướm kitz với các loại van khác của KITZ

Van bướm KITZ là một trong những sản phẩm chủ lực của thương hiệu van hàng đầu Nhật Bản. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, người dùng phân vân giữa van bướm, van bi, van cổng, van cầu hoặc van một chiều. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại van KITZ để chọn đúng sản phẩm phù hợp.

Tiêu chíVan bướm KITZVan bi KITZVan cổng KITZVan cầu KITZ
Thiết kếĐĩa xoay giữa thânBi cầu xoayCánh trượtĐĩa nén vuông góc
Không gian lắp đặtGọn, mỏng, nhẹTrung bìnhCồng kềnh, dàiTrung bình
Khả năng đóng mở nhanh⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐
Điều tiết lưu lượngTrung bìnhKém (bật/tắt)KémTốt nhất
Giá thànhHợp lýCao hơnTrung bìnhCao
Tuổi thọ10–15 năm15–20 năm15 năm10–15 năm
Phù hợp vớiNước, PCCC, HVACHơi, khí, chất lỏng sạchNước, hệ thống lớnHơi nóng, dầu nóng, áp cao

8. So sánh van bướm KITZ với các loại van bướm khác trên thị trường

Van bướm là dòng van công nghiệp phổ biến được dùng rộng rãi trong các hệ thống xử lý nước, PCCC, HVAC, hơi nóng, khí nén… Trên thị trường hiện có nhiều thương hiệu như KITZ (Nhật Bản), Yoshitake, Aut, Shinyi, Samwoo, Emico, Wonil, Trung Quốc … Tuy nhiên, van bướm KITZ luôn là lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu cao về độ bền, độ kín và chất lượng.

Tiêu chíKITZ (Nhật)AUT (Hàn Quốc)Trung Quốc OEMWonil / Samwoo (HQ)Emico / Shinyi (Đài Loan)
Xuất xứNhật Bản, Thái LanHàn QuốcTrung QuốcHàn QuốcĐài Loan
Vật liệu thânGang dẻo FCD450 / inoxGang xám hoặc FCDGang xám (rẻ hơn)Gang dẻo hoặc thépGang hoặc inox
Gioăng làm kínEPDM, PTFE cao cấpEPDMCao su thườngEPDMEPDM
Khả năng đóng kínRất tốt (không rò rỉ)TốtThấp – dễ rò rỉTốtKhá
Tuổi thọ sử dụng10–15 năm8–10 năm3–5 năm8–10 năm7–10 năm
Tiêu chuẩn kết nốiJIS, ANSI, BS, DINJIS, ANSIKhông rõ ràngJIS, ANSIJIS, BS
Chế độ bảo hành12 tháng chính hãng12 thángKhông rõ12 tháng12 tháng
Giá thànhCao hơn 10–15%Trung bìnhRẻ nhấtTương đương AUTTrung bình

9. Ứng dụng

Van bướm KITZ là một trong những loại van linh hoạt và được ứng dụng rộng rãi nhất trong nhiều ngành công nghiệp và hệ thống khác nhau nhờ thiết kế hiệu quả, khả năng vận hành nhanh chóng và chi phí tối ưu.

Dưới đây là các ứng dụng thực tế phổ biến của van bướm KITZ:

1. Hệ thống Cấp Thoát Nước và Xử Lý Nước Thải

Đây là lĩnh vực mà van bướm KITZ được sử dụng rộng rãi nhất. Chúng thường được dùng để:

  • Kiểm soát dòng chảy nước: Trong các nhà máy xử lý nước sạch, trạm bơm, và mạng lưới cấp nước đô thị.
  • Hệ thống xử lý nước thải: Điều khiển dòng bùn, nước thải tại các nhà máy xử lý.
  • Thủy lợi và hồ chứa: Kiểm soát dòng chảy trong các kênh, mương.

2. Hệ thống HVAC (Sưởi ấm, Thông gió, Điều hòa không khí)

Trong các tòa nhà thương mại, chung cư, và khu công nghiệp, van bướm KITZ được dùng trong:

  • Hệ thống nước lạnh và nước nóng chiller: Điều khiển dòng nước trong các đường ống phân phối nhiệt độ.
  • Hệ thống tuần hoàn nước: Đảm bảo lưu thông hiệu quả.

3. Hệ thống Phòng Cháy Chữa Cháy (PCCC)

Độ tin cậy và khả năng đóng mở nhanh chóng của van bướm KITZ làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho PCCC:

  • Kiểm soát dòng nước: Trong các đường ống dẫn nước đến vòi phun, bình xịt chữa cháy.
  • Van chặn chính: Đảm bảo khả năng ngắt/mở dòng nước khẩn cấp.

4. Ngành Thực Phẩm và Đồ Uống

Trong các nhà máy sản xuất cần giải pháp van vệ sinh và dễ làm sạch, van bướm KITZ với chất liệu inox (thép không gỉ) và gioăng chuyên dụng được sử dụng để:

  • Kiểm soát dòng chất lỏng: Như nước, bia, nước giải khát, sữa…
  • Hệ thống vệ sinh tại chỗ (CIP – Clean-in-Place): Chịu được các hóa chất tẩy rửa.

5. Một số Ứng dụng Công nghiệp Chung

Van bướm KITZ cũng có mặt trong nhiều quy trình công nghiệp khác, nơi yêu cầu điều khiển dòng chảy hiệu quả và tiết kiệm chi phí:

  • Hệ thống khí nén: Kiểm soát dòng khí.
  • Hệ thống cung cấp khí đốt công nghiệp (áp suất thấp đến trung bình).
  • Các ứng dụng hóa chất nhẹ: Không ăn mòn mạnh, nhiệt độ vừa phải.
  • Ngành công nghiệp giấy và bột giấy: Điều khiển dòng bùn loãng.

Nhờ tính linh hoạt, hiệu quả về chi phí và khả năng hoạt động đáng tin cậy, van bướm KITZ là lựa chọn tối ưu cho nhiều hệ thống kiểm soát dòng chảy trong các ngành công nghiệp đa dạng.

10. Hướng dẫn lựa chọn van bướm KITZ phù hợp

Việc lựa chọn đúng loại van bướm KITZ là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất, độ bền và an toàn cho hệ thống của bạn. Để đưa ra quyết định tối ưu, bạn cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau:

1. Xác Định Loại Lưu Chất

Đây là yếu tố quan trọng hàng đầu, ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn vật liệu van:

  • Nước sạch/Nước lạnh/Nước nóng/Hệ thống HVAC/PCCC: Có thể sử dụng van bướm thân gang đúc (ví dụ: FCD450) với đĩa gang phủ epoxy hoặc đĩa inox, gioăng EPDM/NBR.
  • Nước thải/Nước có cặn/Nước biển: Cần vật liệu chống ăn mòn tốt hơn như thân gang phủ epoxy, đĩa inox (SUS304, SUS316) và gioăng EPDM/NBR chuyên dụng.
  • Hóa chất (axit, bazơ, dung môi): Cần van bướm toàn bộ bằng inox (SUS316/316L) hoặc có đĩa và gioăng làm từ vật liệu chịu hóa chất cao cấp như PTFE (Teflon), Viton.
  • Khí/Hơi: Thường dùng thân gang/thép, đĩa inox, gioăng EPDM/NBR/PTFE tùy nhiệt độ và áp suất.

2. Áp Suất Làm Việc

Van bướm KITZ được thiết kế để hoạt động trong các dải áp suất nhất định. Bạn cần xác định áp suất lớn nhất mà hệ thống sẽ đạt tới (áp suất thiết kế) và chọn van có cấp áp suất tương ứng hoặc cao hơn.

  • Các cấp áp suất phổ biến của van bướm KITZ thường là PN10, PN16 (cho gang) hoặc Class 150/300 (cho thép/inox).
  • Đảm bảo áp suất danh định của van (ví dụ: 10K, 16K theo tiêu chuẩn JIS; 150LB theo tiêu chuẩn ANSI) phù hợp với áp suất vận hành của hệ thống.

3. Nhiệt Độ Làm Việc

Nhiệt độ của lưu chất sẽ ảnh hưởng đến vật liệu thân van và đặc biệt là vật liệu gioăng làm kín:

  • Nhiệt độ thấp (nước lạnh, HVAC): Gioăng EPDM, NBR thường phù hợp.
  • Nhiệt độ trung bình (nước nóng, hơi): Có thể cần gioăng EPDM chịu nhiệt tốt hơn hoặc PTFE.
  • Nhiệt độ cao: Van bướm thường có giới hạn nhiệt độ thấp hơn van bi hoặc van cổng. Với nhiệt độ quá cao, cần xem xét các loại van bướm hiệu suất cao (high-performance butterfly valve) hoặc chuyển sang loại van khác.

4. Kích Thước Đường Ống (DN)

Van bướm KITZ có nhiều kích cỡ khác nhau, từ nhỏ đến rất lớn. Bạn cần xác định đường kính danh nghĩa (DN) của đường ống nơi van sẽ được lắp đặt (ví dụ: DN50, DN100, DN500…).

5. Kiểu Kết Nối

Van bướm KITZ có các kiểu kết nối phổ biến:

  • Kiểu Wafer (kẹp): Lắp đặt giữa hai mặt bích của đường ống bằng bu lông dài xuyên qua van. Phổ biến, gọn nhẹ.
  • Kiểu Lug (tai bích): Có các tai bích riêng biệt với lỗ ren để bắt bu lông trực tiếp vào van, thường dùng cho các ứng dụng cần tháo một bên ống mà không ảnh hưởng bên còn lại, hoặc dùng cho đường ống cuối.
  • Kiểu Flange (mặt bích): Van có mặt bích riêng để bắt trực tiếp vào mặt bích đường ống. Ít phổ biến hơn với van bướm thông thường.

6. Phương Pháp Điều Khiển

Tùy thuộc vào yêu cầu vận hành của hệ thống:

  • Tay gạt (Lever Handle): Phù hợp cho van kích thước nhỏ, thao tác đóng/mở thủ công nhanh chóng.
  • Tay quay / Hộp số (Gearbox): Dùng cho van kích thước lớn hơn, giúp giảm lực vận hành.
  • Bộ truyền động khí nén (Pneumatic Actuator): Tự động hóa quá trình đóng/mở bằng khí nén, thường dùng khi cần tốc độ và độ tin cậy cao.
  • Bộ truyền động điện (Electric Actuator): Tự động hóa bằng điện, cho phép điều khiển từ xa, tích hợp vào hệ thống SCADA.

7. Các Yếu Tố Khác

  • Yêu cầu về độ kín: Nếu hệ thống yêu cầu độ kín hoàn toàn tuyệt đối (bubble-tight), hãy kiểm tra thông số kỹ thuật của gioăng và loại van bướm (ví dụ: loại offset) hoặc cân nhắc van bi KITZ.
  • Tần suất đóng mở: Nếu van phải đóng mở liên tục, hãy chọn loại có độ bền chu kỳ cao và bộ truyền động phù hợp.
  • Môi trường lắp đặt: Xem xét điều kiện môi trường xung quanh (ẩm ướt, ăn mòn) để chọn vật liệu thân van và bộ điều khiển phù hợp.

Lời khuyên:

Để đảm bảo lựa chọn van bướm KITZ phù hợp nhất và tối ưu hóa chi phí đầu tư, hãy liên hệ trực tiếp với các chuyên gia của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP AZ tại Vancongnghiepkitz.com. Với kinh nghiệm và sự am hiểu sâu sắc về sản phẩm, chúng tôi sẽ tư vấn giải pháp chính xác nhất cho dự án của bạn.

11. Những lưu ý khi lắp đặt

Việc lắp đặt đúng kỹ thuật là cực kỳ quan trọng để đảm bảo van bướm KITZ hoạt động hiệu quả, an toàn và có tuổi thọ cao. Dưới đây là những lưu ý quan trọng bạn cần tuân thủ:

1. Kiểm Tra Trước Khi Lắp Đặt

Kiểm tra van:

  • Kiểm tra van có đúng chủng loại, kích thước, vật liệu, áp suất định mức theo yêu cầu của hệ thống và đơn hàng không.
  • Kiểm tra tổng thể van có bị hư hỏng (móp méo, nứt, gãy, trầy xước nặng) do vận chuyển hay không.
  • Kiểm tra đĩa van có chuyển động mượt mà, không bị kẹt không.
  • Đảm bảo gioăng làm kín (liner/seat) không bị rách, biến dạng.

Kiểm tra đường ống:

  • Đảm bảo mặt bích đường ống sạch sẽ, không có vật cản, gờ sắc nhọn có thể làm hỏng gioăng van.
  • Kiểm tra độ thẳng hàng của hai mặt bích đường ống. Nếu không thẳng hàng, sẽ gây ứng suất lên van và gioăng, dẫn đến rò rỉ hoặc hỏng van.
  • Vệ sinh sạch sẽ bên trong đường ống để loại bỏ cặn bẩn, vật lạ có thể làm kẹt hoặc hư hỏng đĩa van.

2. Chuẩn Bị Dụng Cụ và An Toàn Lao Động

  • Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ cần thiết (cờ lê, bu lông, đai ốc, long đền, thiết bị nâng hạ nếu cần).
  • Đảm bảo tuân thủ các quy tắc an toàn lao động: cắt nguồn điện, ngắt dòng chảy, đeo găng tay, kính bảo hộ, mũ bảo hiểm.

3. Quy Trình Lắp Đặt Van Bướm

  • Đảm bảo van ở vị trí mở một phần: Trước khi lắp đặt, hãy xoay đĩa van về vị trí mở khoảng 10-20 độ. Điều này giúp đĩa van không bị kẹt vào mặt bích đường ống trong quá trình siết bu lông và bảo vệ gioăng.
  • Chèn van vào giữa mặt bích: Căn chỉnh van cẩn thận, đưa van bướm vào giữa hai mặt bích đường ống.
  • Sử dụng bu lông và đai ốc:

Lắp các bu lông xuyên qua lỗ của mặt bích đường ống và lỗ trên thân van (đối với van kiểu Wafer) hoặc qua lỗ ren trên tai bích van (đối với van kiểu Lug).

Siết các đai ốc chéo đều tay từng chút một. Tuyệt đối không siết chặt một bên trước rồi mới siết bên còn lại, điều này sẽ làm van bị lệch và gioăng bị biến dạng.

Tham khảo mô-men xoắn siết bu lông khuyến nghị nếu có, hoặc siết vừa đủ chặt để đảm bảo độ kín, tránh siết quá chặt gây hư hỏng gioăng hoặc thân van.

  • Kiểm tra lại đĩa van: Sau khi siết bu lông, hãy thử xoay đĩa van từ vị trí mở sang đóng hoàn toàn và ngược lại để đảm bảo không có vật cản và đĩa van di chuyển tự do.

4. Vị Trí Lắp Đặt Van

  • Hướng dòng chảy: Van bướm thường là van hai chiều (bi-directional), có thể lắp theo bất kỳ hướng dòng chảy nào. Tuy nhiên, một số loại van bướm hiệu suất cao (high-performance) có thể có hướng lắp đặt khuyến nghị, hãy kiểm tra ký hiệu trên thân van hoặc hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Khoảng cách an toàn: Đảm bảo có đủ không gian xung quanh van để vận hành tay gạt/tay quay hoặc lắp đặt bộ truyền động, cũng như để bảo trì trong tương lai.
  • Tránh lắp đặt ở cuối đường ống hoặc sát bơm: Tránh lắp van ngay sau bơm hoặc ở vị trí mà dòng chảy có thể gây rung động mạnh cho van.

5. Kiểm Tra Sau Lắp Đặt

  • Kiểm tra rò rỉ: Sau khi hoàn tất lắp đặt và hệ thống bắt đầu hoạt động, hãy kiểm tra kỹ các điểm nối để phát hiện sớm các dấu hiệu rò rỉ.
  • Vận hành thử: Thử đóng/mở van vài lần để đảm bảo van hoạt động trơn tru và không có vấn đề gì.

12. Những lưu ý khi sử dụng

Để đảm bảo van bướm KITZ hoạt động bền bỉ, hiệu quả và an toàn tối đa sau khi đã được lắp đặt đúng cách, việc tuân thủ các lưu ý khi sử dụng là rất quan trọng.

1. Vận Hành Đúng Cách

  • Đóng/Mở Hoàn Toàn: Khi không có nhu cầu điều tiết lưu lượng, hãy vận hành van bướm KITZ về vị trí đóng hoàn toàn hoặc mở hoàn toàn. Tránh để van ở trạng thái mở một phần trong thời gian dài (trừ khi được thiết kế đặc biệt để điều tiết), vì điều này có thể gây mài mòn không đều lên đĩa van và gioăng, làm giảm tuổi thọ van.
  • Không Dùng Lực Quá Mức: Vận hành tay gạt hoặc tay quay một cách nhẹ nhàng. Nếu van bị kẹt hoặc khó xoay, không cố gắng dùng lực quá mức vì có thể làm hỏng trục van, đĩa van hoặc bộ phận điều khiển. Thay vào đó, hãy kiểm tra nguyên nhân gây kẹt (ví dụ: cặn bẩn, áp suất khác biệt lớn).
  • Kiểm Tra Định Kỳ: Thực hiện đóng/mở van định kỳ (ngay cả khi hệ thống không yêu cầu) để đảm bảo các bộ phận chuyển động không bị kẹt và gioăng không bị dính vào đĩa van.

2. Theo Dõi Điều Kiện Vận Hành

  • Giám Sát Áp Suất & Nhiệt Độ: Đảm bảo áp suất và nhiệt độ của lưu chất trong hệ thống luôn nằm trong giới hạn thiết kế (áp suất/nhiệt độ danh định) của van KITZ. Vượt quá giới hạn này có thể gây hư hỏng van nghiêm trọng và mất an toàn.
  • Phát Hiện Rò Rỉ Sớm: Thường xuyên kiểm tra khu vực quanh van để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu rò rỉ nào. Rò rỉ nhỏ có thể nhanh chóng trở thành vấn đề lớn nếu không được xử lý kịp thời.
  • Lưu chất có cặn: Nếu lưu chất có chứa hạt rắn, bùn, cần đặc biệt lưu ý và có lịch bảo trì thường xuyên hơn để vệ sinh đĩa và gioăng, tránh tích tụ gây kẹt hoặc mài mòn.

3. Bảo Trì Định Kỳ

  • Vệ Sinh Bề Mặt Van: Giữ van sạch sẽ bên ngoài để tránh ăn mòn thân van và các bộ phận điều khiển.
  • Kiểm Tra Bu Lông & Đai Ốc: Định kỳ kiểm tra độ chặt của các bu lông và đai ốc kết nối van với đường ống. Siết lại nếu cần, nhưng không quá chặt.
  • Tra Dầu Mỡ (Nếu có): Đối với các van có hộp số hoặc bộ phận chuyển động yêu cầu bôi trơn, hãy tuân thủ lịch trình bảo dưỡng của nhà sản xuất KITZ hoặc đại lý để tra dầu mỡ đúng loại và đủ lượng.
  • Thay Thế Gioăng & Phụ Tùng Hư Hỏng: Nếu phát hiện gioăng bị chai, nứt, biến dạng hoặc bất kỳ bộ phận nào khác bị hư hỏng, hãy liên hệ ngay với CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP AZ tại Vancongnghiepkitz.com để được cung cấp phụ tùng chính hãng và hỗ trợ thay thế.

4. Xử Lý Khi Ngừng Hoạt Động Lâu Dài

  • Mở Vị Trí Khác Nhau: Nếu van không hoạt động trong thời gian dài, hãy định kỳ xoay đĩa van sang các vị trí khác nhau (mở hoàn toàn, đóng hoàn toàn, hoặc một phần) để tránh gioăng bị dính chặt vào đĩa van hoặc thân van.
  • Bảo vệ khỏi Tác Động Môi Trường: Che chắn hoặc bảo vệ van khỏi các yếu tố môi trường khắc nghiệt nếu van lắp đặt ngoài trời hoặc trong môi trường ăn mòn.

13. Các câu hỏi thường gặp

1. Van bướm là gì? Có những loại van bướm nào?


Van bướm là loại van đóng/mở bằng cách xoay đĩa tròn quanh trục để điều khiển dòng chảy. Có nhiều loại van bướm như:

• Van bướm tay gạt

• Van bướm tay quay

• Van bướm điều khiển khí nén

• Van bướm điều khiển điện

• Van bướm inox, gang, nhựa…

Xem chi tiết tại: Van bướm KITZ chính hãng

2. Van bướm hoạt động như thế nào?


Van bướm hoạt động bằng cách xoay đĩa tròn (đĩa van) nằm giữa dòng chảy. Khi tay gạt hoặc bộ truyền động quay trục van 90 độ, đĩa sẽ đóng/mở dòng chảy gần như ngay lập tức.

3. Van bướm có kín không?


Van bướm có độ kín cao nếu được sản xuất đạt tiêu chuẩn và dùng vật liệu gioăng tốt (như EPDM, PTFE). Các dòng van bướm chính hãng như KITZ đảm bảo độ kín tuyệt đối khi đóng van.

4. Van bướm có dùng được cho hệ thống PCCC không?


Có. Van bướm là lựa chọn phổ biến cho hệ thống PCCC do khả năng đóng/mở nhanh và kết cấu đơn giản. Van bướm KITZ đạt tiêu chuẩn JIS/BS phù hợp với các tiêu chuẩn PCCC tại Việt Nam.

5. Nên dùng van bướm tay gạt hay tay quay?

  • Van bướm tay gạt phù hợp với kích thước nhỏ (DN50–DN150), thao tác nhanh

  • Van bướm tay quay dùng cho kích cỡ lớn hơn (DN200 trở lên), giúp đóng mở nhẹ nhàng hơn

6. Van bướm có điều tiết được lưu lượng không?


Có thể dùng van bướm để điều tiết, nhưng không chính xác bằng van cầu. Nếu cần điều tiết tinh vi, nên dùng van cầu KITZ.

7. Van bướm có thay thế được van cổng không?


Với các hệ thống không yêu cầu điều khiển dòng chảy tinh vi, van bướm có thể thay thế van cổng, đặc biệt là khi không gian lắp đặt hạn chế.

8. Van bướm dùng được cho môi trường nào?


Tùy chất liệu, van bướm có thể dùng cho:

• Nước sạch, nước thải

• Hóa chất nhẹ

• Hơi, khí nén

• Chất lỏng ăn mòn nhẹ (nếu dùng vật liệu inox/PTFE)

9. Làm sao để phân biệt van bướm KITZ chính hãng?

  • logo KITZ đúc trên thân van

  • Có tem nhãn rõ ràng, mã QR xác thực

  • CO-CQ chính hãng, xuất xứ Nhật hoặc Thái

  • Mua tại đại lý ủy quyền như vancongnghiepkitz.com

10. Van bướm KITZ có sẵn không? Giao hàng bao lâu?


Van bướm KITZ luôn có sẵn tại kho Hà Nội và TP.HCM, hỗ trợ giao nhanh trong 24h tại nội thành, 1–3 ngày đối với các tỉnh.