HOTLINE:
1. Giới thiệu Van Bướm Inox KITZ
Van bướm inox KITZ là một trong những dòng sản phẩm cao cấp và chuyên dụng của KITZ Corporation – nhà sản xuất van hàng đầu thế giới từ Nhật Bản. Được chế tạo từ các loại thép không gỉ chất lượng cao như Inox 304 (SUS304/CF8), Inox 316 (SUS316/CF8M), van bướm inox KITZ nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu nhiệt độ cao, chịu áp suất lớn và độ bền tối ưu trong các môi trường khắc nghiệt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh cao, khả năng chống ăn mòn hóa chất mạnh, hoặc môi trường có nhiệt độ và áp suất cực đoan.
Xem thêm toàn bộ các sản phẩm: Van bướm kitz
2. Các model van bướm inox của hãng KITZ
Van bướm inox KITZ rất đa dạng về model và loại, được thiết kế để phục vụ các ứng dụng đặc thù trong môi trường ăn mòn hoặc yêu cầu vệ sinh cao.
Van bướm inox KITZ G-10UB (Tay quay):
- Đây là dòng van bướm inox được trang bị bộ truyền động hộp số (tay quay). Model này thường được chế tạo từ thép không gỉ (Inox 304 hoặc Inox 316) cho thân và đĩa van, mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền cao. Bộ phận tay quay giúp việc vận hành van diễn ra nhẹ nhàng, chính xác và dễ dàng hơn, đặc biệt đối với các van có kích thước lớn. Mã “G-10UB” thường chỉ ra rằng đây là van có hộp số (“G-“) và áp suất định mức PN10 (“10”), với vật liệu thân và đĩa inox (“UB”).
- Ứng dụng: Lý tưởng cho các hệ thống đường ống lớn trong ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, hoặc các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và vận hành chính xác.
Van bướm inox KITZ 10UB (Tay gạt):
- Đây là dòng van bướm inox sử dụng tay gạt để vận hành đóng mở van một cách nhanh chóng và thuận tiện. Tương tự như dòng tay quay, model này cũng được chế tạo từ thép không gỉ (Inox 304 hoặc Inox 316) cho các bộ phận tiếp xúc với môi chất, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và vệ sinh. Mã “10UB” thường chỉ áp suất định mức PN10 và vật liệu thân/đĩa inox.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các ứng dụng nơi cần đóng mở van nhanh, dễ dàng, đặc biệt là các van có kích thước nhỏ và trung bình trong ngành thực phẩm, hóa chất nhẹ, nước sạch, hoặc các hệ thống yêu cầu vật liệu inox để chống ăn mòn.
3. Bảng Thông Số Kỹ Thuật Van Bướm Inox KITZ
Van bướm inox KITZ được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn mặt bích khác nhau như JIS, ANSI, DIN/PN. Dưới đây là bảng tổng hợp các thông số kích thước phổ biến cho van bướm inox KITZ:
Kích thước danh nghĩa (DN) | Đường kính danh nghĩa (NPS) | Chiều dài mặt đối mặt (Face-to-Face) (mm) | Đường kính ngoài mặt bích (O.D – D) (mm) | Đường kính tâm lỗ bulông (P.C.D – C) (mm) | Số lỗ bulông (n) | Đường kính lỗ bulông (d) (mm) |
DN 50 | 2 inch | 43 | 155 | 120 | 4 | 19 |
DN 65 | 2 1/2 inch | 46 | 175 | 140 | 4 | 19 |
DN 80 | 3 inch | 46 | 185 | 150 | 8 | 19 |
DN 100 | 4 inch | 52 | 210 | 175 | 8 | 19 |
DN 125 | 5 inch | 56 | 250 | 210 | 8 | 23 |
DN 150 | 6 inch | 56 | 280 | 240 | 8 | 23 |
DN 200 | 8 inch | 60 | 330 | 290 | 12 | 23 |
DN 250 | 10 inch | 68 | 400 | 355 | 12 | 25 |
DN 300 | 12 inch | 78 | 445 | 400 | 12 | 25 |
4. Ưu Điểm của Van Bướm Inox KITZ
Van bướm inox KITZ được đánh giá cao và là lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng khắc nghiệt nhờ những ưu điểm vượt trội sau:
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Thép không gỉ (Inox 304, 316) có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong nhiều môi trường khắc nghiệt như hóa chất, axit, kiềm, nước biển, môi trường ẩm ướt, và nhiệt độ cao. Inox 316 đặc biệt tốt hơn Inox 304 trong môi trường chứa clorua.
- Chịu được nhiệt độ và áp suất cao: Van inox có khả năng duy trì độ bền và hiệu suất trong dải nhiệt độ rộng, từ rất thấp đến rất cao, và chịu được áp suất làm việc lớn.
- Độ bền cơ học và tuổi thọ cao: Inox có độ cứng và độ bền kéo vượt trội, giúp van chịu được ứng suất và va đập tốt, đảm bảo tuổi thọ hoạt động lâu dài.
- Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe: Bề mặt inox nhẵn, ít bám bẩn và dễ dàng vệ sinh, làm cho van bướm inox KITZ là lựa chọn lý tưởng cho ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, hóa mỹ phẩm, nơi yêu cầu vệ sinh an toàn tuyệt đối.
- Tính linh hoạt trong môi trường khắc nghiệt: Phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn hóa chất mạnh, môi trường biển, hoặc các ngành công nghiệp nặng.
- Ít yêu cầu bảo trì: Với độ bền vốn có của vật liệu inox, van ít bị hỏng hóc do ăn mòn hoặc mài mòn, giảm thiểu chi phí và tần suất bảo trì.
- Tính thẩm mỹ: Van inox có bề mặt sáng bóng, mang lại vẻ ngoài chuyên nghiệp và sạch sẽ cho hệ thống.
Xem thêm các danh mục van bướm khác: Van bướm gang KITZ | Van bướm nhôm KITZ
5. Nhược Điểm của Van Bướm Inox KITZ
Mặc dù có nhiều ưu điểm, van bướm inox KITZ cũng có một số hạn chế cần cân nhắc:
- Chi phí đầu tư ban đầu cao: Đây là nhược điểm lớn nhất. Giá thành của van bướm inox cao hơn đáng kể so với van gang hoặc van nhôm, có thể ảnh hưởng đến ngân sách dự án.
- Trọng lượng tương đối nặng: Mặc dù nhẹ hơn van gang cùng kích thước trong một số trường hợp, nhưng vẫn nặng hơn đáng kể so với van nhôm, đòi hỏi hệ thống đường ống phải có kết cấu đỡ vững chắc.
- Khả năng chịu ăn mòn điện hóa: Trong một số trường hợp đặc biệt, khi inox tiếp xúc với các kim loại khác trong môi trường dẫn điện, có thể xảy ra ăn mòn điện hóa.
- Dẫn nhiệt tốt hơn: Inox có khả năng dẫn nhiệt tốt hơn gang hoặc nhôm, có thể gây ra hiện tượng truyền nhiệt không mong muốn trong một số ứng dụng đặc biệt.
6. So Sánh Van Bướm Inox KITZ với Các Loại Van Bướm Gang, Nhôm KITZ
Việc lựa chọn vật liệu van phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ hệ thống. Dưới đây là bảng so sánh van bướm inox KITZ với van bướm gang KITZ và van bướm nhôm KITZ:
Đặc điểm | Van Bướm Inox KITZ | Van Bướm Gang KITZ | Van Bướm Nhôm KITZ |
Vật liệu thân van | Thép không gỉ (Inox 304, 316, v.v.) | Gang xám (Cast Iron) hoặc Gang dẻo (Ductile Iron) | Hợp kim nhôm |
Trọng lượng | Trung bình đến nặng | Nặng | Rất nhẹ |
Chi phí | Cao | Thấp | Thấp đến trung bình |
Chống ăn mòn | Rất tốt (chống ăn mòn rộng rãi trong nhiều môi trường, hóa chất) | Trung bình (cần lớp phủ epoxy để tăng cường) | Tốt trong môi trường nước sạch, không ăn mòn mạnh |
Độ bền cơ học | Tuyệt vời | Rất tốt | Tốt |
Phạm vi nhiệt độ | Cao | Trung bình đến cao | Thấp đến trung bình |
Phạm vi áp suất | Cao | Trung bình đến cao | Thấp đến trung bình |
Ứng dụng điển hình | Hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải, dầu khí, môi trường khắc nghiệt, nước siêu sạch | Nước, dầu, khí, hệ thống công nghiệp chung, PCCC, HVAC | Cấp thoát nước, HVAC, PCCC, công nghiệp nhẹ, thực phẩm (có lớp lót) |
Bảo trì | Ít | Trung bình | Ít |
7. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng
Để đảm bảo van bướm inox KITZ hoạt động hiệu quả, bền bỉ và duy trì tuổi thọ lâu dài trong các môi trường khắc nghiệt, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
Kiểm tra môi chất và điều kiện vận hành:
Mặc dù inox có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng vẫn cần đảm bảo môi chất và các điều kiện nhiệt độ/áp suất nằm trong giới hạn cho phép của mác thép (Inox 304, 316) và vật liệu gioăng/đĩa. Một số hóa chất cực mạnh vẫn có thể gây ăn mòn inox.
Lắp đặt đúng kỹ thuật:
- Đảm bảo đường ống thẳng hàng, không bị lệch tâm và không gây ứng suất lên van.
- Sử dụng gioăng đệm phù hợp và siết bulông đều, đúng lực mô-men xoắn theo khuyến nghị của nhà sản xuất để tránh biến dạng thân van hoặc rò rỉ.
- Đối với van có kích thước lớn, cần có hệ thống đỡ phù hợp để chịu trọng lượng của van.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp van inox với các kim loại kém hoạt động hơn (ví dụ: đồng, thép carbon không tráng phủ) trong môi trường dẫn điện để tránh ăn mòn điện hóa.
Vận hành nhẹ nhàng:
- Đóng mở van từ từ, đặc biệt với van có kích thước lớn hoặc trong hệ thống áp suất cao để tránh sốc áp.
- Không dùng lực quá mạnh khi van bị kẹt hoặc có vật cản.
Không vượt quá giới hạn thiết kế:
Tuyệt đối không để van hoạt động ở áp suất hoặc nhiệt độ vượt quá định mức của nhà sản xuất.
8. Những lưu ý khi bảo trì bảo dưỡng
- Kiểm tra định kỳ: Thường xuyên kiểm tra van để phát hiện các dấu hiệu rò rỉ, ăn mòn (dù hiếm gặp nhưng vẫn có thể xảy ra trong môi trường cực đoan), hư hỏng hoặc mài mòn ở thân van, đĩa van, trục van và đặc biệt là gioăng làm kín. Tần suất kiểm tra tùy thuộc vào điều kiện và cường độ sử dụng.
- Làm sạch: Vệ sinh bề mặt bên ngoài van định kỳ để duy trì vẻ sáng bóng và loại bỏ các cặn bẩn có thể gây ăn mòn cục bộ (ví dụ: rỉ sét từ kim loại khác bám vào). Đối với các ứng dụng vệ sinh cao, cần thực hiện quy trình vệ sinh CIP/SIP (Clean-In-Place/Sterilization-In-Place) theo đúng tiêu chuẩn.
- Bôi trơn: Đối với van có bộ truyền động hộp số, kiểm tra và bôi trơn các chi tiết cơ khí bên trong hộp số theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo vận hành trơn tru.
- Thay thế gioăng làm kín (seat): Gioăng làm kín là bộ phận hao mòn theo thời gian do ma sát và lão hóa vật liệu. Nếu phát hiện van bị rò rỉ hoặc gioăng bị cứng, nứt, cần thay thế bằng gioăng mới chính hãng KITZ và đúng vật liệu.
- Kiểm tra bulông/đai ốc: Đảm bảo các bulông và đai ốc kết nối van với đường ống luôn được siết chặt đúng lực.
- Lưu trữ: Khi van không được sử dụng trong thời gian dài, hãy bảo quản ở nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng mát, tránh bụi bẩn và các hóa chất ăn mòn. Đóng van ở vị trí gần đóng hoàn toàn để bảo vệ gioăng.
9. Các câu hỏi thường gặp