HOTLINE:
1. Giới thiệu Van Bướm Gang KITZ
Van bướm gang KITZ là dòng sản phẩm chủ lực của KITZ Corporation – nhà sản xuất van hàng đầu thế giới từ Nhật Bản. Được chế tạo từ các loại gang chất lượng cao như gang xám (Cast Iron) hoặc gang dẻo (Ductile Iron), van bướm gang KITZ nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chịu áp suất và nhiệt độ tốt, cùng với chi phí hợp lý. Đây là lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong các hệ thống nước, khí, dầu và PCCC, nơi yêu cầu sự chắc chắn và hiệu suất lâu dài.
Xem thêm toàn bộ sản phẩm: Van bướm KITZ
2. Các Model và Loại Van Bướm gang KITZ chúng tôi cung cấp
Van bướm gang tay quay G-10DJUE / G-16DJUE:
- Đây là dòng van bướm gang được trang bị bộ truyền động hộp số (tay quay), cho phép người dùng vận hành van một cách nhẹ nhàng và kiểm soát chính xác hơn, đặc biệt phù hợp với các van có kích thước lớn hoặc trong các hệ thống cần đóng mở từ từ. Model này thường được làm từ gang dẻo (Ductile Iron), mang lại độ bền cơ học và khả năng chịu va đập tốt. Ký hiệu “G-” thường chỉ bộ phận hộp số, trong khi “10DJUE” và “16DJUE” có thể ám chỉ áp suất định mức (PN10 và PN16) và vật liệu đĩa/gioăng tương ứng.
Ứng dụng: Lý tưởng cho các hệ thống cấp thoát nước, HVAC, PCCC và các ứng dụng công nghiệp chung cần sự vận hành trơn tru và bền bỉ.
Van bướm gang tay gạt 10DJUE – 16DJ – 16DJUE:
Đây là dòng van bướm gang sử dụng tay gạt để vận hành đóng mở van một cách nhanh chóng và thuận tiện. Tương tự như dòng tay quay, các model này cũng được chế tạo từ gang dẻo chất lượng cao, đảm bảo độ bền và tuổi thọ. Các mã hiệu “10DJUE”, “16DJ”, “16DJUE” thường thể hiện áp suất định mức (PN10 và PN16) và các biến thể về vật liệu đĩa/gioăng hoặc tiêu chuẩn.
Ứng dụng: Phù hợp cho các ứng dụng nơi cần đóng mở van nhanh, dễ dàng, đặc biệt là các van có kích thước nhỏ và trung bình trong hệ thống cấp thoát nước, HVAC, hoặc các đường ống công nghiệp thông thường.
3. Bảng thông số các kích thước của van bướm gang
Để đảm bảo khả năng tương thích và lắp đặt chính xác, việc nắm rõ các thông số kích thước của van là rất quan trọng. Dưới đây là bảng tổng hợp các thông số kỹ thuật phổ biến cho van bướm gang KITZ
Kích thước danh nghĩa (DN) | Đường kính danh nghĩa (NPS) | Chiều dài mặt đối mặt (Face-to-Face) (mm) | Đường kính ngoài mặt bích (O.D – D) (mm) | Đường kính tâm lỗ bulông (P.C.D – C) (mm) | Số lỗ bulông (n) | Đường kính lỗ bulông (d) (mm) |
DN 50 | 2 inch | 43 | 155 | 120 | 4 | 19 |
DN 65 | 2 1/2 inch | 46 | 175 | 140 | 4 | 19 |
DN 80 | 3 inch | 46 | 185 | 150 | 8 | 19 |
DN 100 | 4 inch | 52 | 210 | 175 | 8 | 19 |
DN 125 | 5 inch | 56 | 250 | 210 | 8 | 23 |
DN 150 | 6 inch | 56 | 280 | 240 | 8 | 23 |
DN 200 | 8 inch | 60 | 330 | 290 | 12 | 23 |
DN 250 | 10 inch | 68 | 400 | 355 | 12 | 25 |
DN 300 | 12 inch | 78 | 445 | 400 | 12 | 25 |
DN 350 | 14 inch | 78 | 490 | 440 | 16 | 25 |
DN 400 | 16 inch | 102 | 540 | 490 | 16 | 25 |
DN 450 | 18 inch | 114 | 585 | 530 | 16 | 29 |
DN 500 | 20 inch | 127 | 640 | 580 | 20 | 29 |
DN 600 | 24 inch | 140 | 755 | 690 | 20 | 33 |
4. Ưu Điểm của Van Bướm Gang KITZ
Van bướm gang KITZ được ưa chuộng rộng rãi nhờ những ưu điểm nổi bật sau:
- Độ bền và độ chắc chắn cao: Gang là vật liệu có độ bền cơ học tốt, giúp van chống chịu được va đập và ứng suất trong môi trường công nghiệp. Gang dẻo (Ductile Iron) đặc biệt có khả năng chịu lực tác động và biến dạng tốt hơn gang xám.
- Khả năng chịu áp suất và nhiệt độ tốt: So với van nhôm, van gang có khả năng làm việc trong dải áp suất và nhiệt độ rộng hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng khắc nghiệt hơn.
- Chi phí hiệu quả: Van bướm gang thường có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với van inox, mang lại giải pháp kinh tế cho các dự án quy mô lớn.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho nhiều môi chất thông thường như nước, khí, dầu, và đặc biệt phổ biến trong các hệ thống cấp thoát nước, PCCC, HVAC, và các ngành công nghiệp chung.
- Ít cần bảo trì: Với cấu trúc đơn giản và vật liệu bền bỉ, van bướm gang KITZ có tuổi thọ cao và ít yêu cầu bảo trì.
- Dễ dàng lắp đặt: Mặc dù nặng hơn van nhôm, nhưng thiết kế van bướm vẫn giúp việc lắp đặt vào hệ thống trở nên tương đối dễ dàng.
- Có khả năng chống ăn mòn khi được phủ epoxy: Nhiều van gang KITZ được phủ lớp epoxy bên trong và bên ngoài, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường nước và nước thải.
Xem thêm các danh mục van bướm khác Van bướm nhôm KITZ | Van bướm inox KITZ
5. Nhược Điểm của Van Bướm Gang KITZ
Bên cạnh những ưu điểm, van bướm gang KITZ cũng có một số nhược điểm cần được xem xét:
- Trọng lượng nặng: So với van bướm nhôm, van gang có trọng lượng nặng hơn đáng kể, gây khó khăn hơn trong vận chuyển, lắp đặt và yêu cầu hệ thống đỡ chắc chắn hơn.
- Khả năng chống ăn mòn hạn chế (đối với gang không phủ epoxy): Gang không được phủ lớp bảo vệ có thể bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất nhất định.
- Không phù hợp với môi trường hóa chất ăn mòn mạnh: Trong các ứng dụng có hóa chất ăn mòn cao, axit hoặc kiềm mạnh, van gang không phải là lựa chọn tối ưu, cần cân nhắc van inox hoặc van được lót đặc biệt.
- Rủi ro gãy vỡ (đối với gang xám): Gang xám có tính giòn, có thể bị nứt hoặc vỡ nếu chịu tác động cơ học mạnh hoặc sốc nhiệt đột ngột, mặc dù gang dẻo đã khắc phục được nhược điểm này.
- Hạn chế về vệ sinh: Đối với các ngành yêu cầu vệ sinh tuyệt đối như thực phẩm, dược phẩm, van gang không được ưu tiên bằng inox.
6. So Sánh Van Bướm Gang KITZ với Các Loại Van Bướm Nhôm, Inox KITZ
Việc lựa chọn vật liệu van là một quyết định quan trọng. Dưới đây là bảng so sánh van bướm gang KITZ với van bướm nhôm KITZ và van bướm inox KITZ để giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất:
Đặc điểm | Van Bướm Gang KITZ | Van Bướm Nhôm KITZ | Van Bướm Inox KITZ |
Vật liệu thân van | Gang xám (Cast Iron) hoặc Gang dẻo (Ductile Iron) | Hợp kim nhôm | Thép không gỉ (Inox 304, 316, v.v.) |
Trọng lượng | Nặng | Rất nhẹ | Trung bình đến nặng |
Chi phí | Thấp | Thấp đến trung bình | Cao |
Chống ăn mòn | Trung bình (cần lớp phủ epoxy để tăng cường) | Tốt trong môi trường nước sạch, không ăn mòn mạnh | Rất tốt (chống ăn mòn rộng rãi trong nhiều môi trường) |
Độ bền cơ học | Rất tốt | Tốt | Tuyệt vời |
Phạm vi nhiệt độ | Trung bình đến cao | Thấp đến trung bình | Cao |
Phạm vi áp suất | Trung bình đến cao | Thấp đến trung bình | Cao |
Ứng dụng điển hình | Nước, dầu, khí, hệ thống công nghiệp chung, PCCC, HVAC | Cấp thoát nước, HVAC, PCCC, công nghiệp nhẹ, thực phẩm (có lớp lót) | Hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải, môi trường khắc nghiệt |
Bảo trì | Trung bình | Ít | Ít |