HOTLINE:
1. Giới thiệu về van bi inox KITZ
Van bi inox KITZ là một loại van bi (ball valve) được sản xuất từ vật liệu inox không gỉ (thép không gỉ), thuộc thương hiệu KITZ – một trong những nhà sản xuất van hàng đầu của Nhật Bản. Đây là dòng van được ưa chuộng trong các hệ thống yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và kín nước tuyệt đối, đặc biệt là trong môi trường hóa chất, nước nóng, hơi, thực phẩm, dược phẩm và nước biển.
Xem toàn bộ sản phẩm:
2. Các dòng van bi inox KITZ phổ biến
Dòng sản phẩm | Kiểu kết nối | Vật liệu | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|
KITZ 10UTB | Lắp ren BSPT | SUS304 | Van bi inox ren phổ biến nhất |
KITZ 10K-FSB | Mặt bích JIS 10K | SUS304 | Dùng trong công nghiệp, nước, hơi |
KITZ 150UTM | Lắp bích ANSI 150 | SUS316 | Chịu áp cao, chống ăn mòn tốt |
KITZ 3PC | Hàn hoặc clamp | SUS316L | Dùng cho thực phẩm, vi sinh |
3. Cấu tạo
Van bi inox KITZ được cấu tạo từ 5 bộ phận chính, mỗi phần đều được chế tạo tỉ mỉ theo tiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản:
1. Thân van (Body)
- Là bộ phận chính bao bọc toàn bộ bên trong van
- Vật liệu: Inox SUS304, SUS316 hoặc SUS316L tùy model
- Có thể là thân 2 mảnh hoặc 3 mảnh (2PC/3PC), kết nối bằng ren, hàn hoặc mặt bích
- Chịu được nhiệt độ và áp lực cao, không bị oxy hóa
2. Bi van (Ball)
- Là bi hình cầu có lỗ xuyên tâm, cho phép dòng chảy đi qua khi mở
- Làm bằng inox không gỉ, bề mặt đánh bóng chính xác cao, quay rất nhẹ
- Khi xoay 90 độ → van đóng hoặc mở hoàn toàn
3. Trục van (Stem)
- Nối từ tay gạt tới bi van, truyền lực đóng/mở
- Cũng làm bằng inox, được thiết kế chống bung trục (anti-blowout) để đảm bảo an toàn khi áp suất tăng đột ngột
4. Gioăng làm kín (Seat & Sealing)
- Làm bằng PTFE (Teflon) hoặc các loại vật liệu chịu nhiệt, chịu ăn mòn khác
- Có gioăng tại vị trí tiếp xúc giữa bi và thân, giúp van kín tuyệt đối, không rò rỉ
- Gioăng trục và nắp van cũng giúp chống rò rỉ trục xoay
5. Tay gạt / Tay quay / Bộ điều khiển
- Dạng cần gạt tay (manual lever) là phổ biến nhất
- Ngoài ra có thể lắp thêm:
Tay quay hộp số (gear operator)
Bộ điều khiển điện hoặc khí nén (actuator)
- Có thể lắp chốt khóa an toàn ở tay gạt
4. Ưu điểm:
Van bi inox KITZ không chỉ là sản phẩm chất lượng cao – mà còn là giải pháp an toàn, bền vững cho hệ thống đòi hỏi độ tin cậy tuyệt đối.
1. Chất liệu inox cao cấp – chống ăn mòn tuyệt vời
- Van được chế tạo từ inox SUS304, SUS316 hoặc SUS316L
- Kháng hóa chất, axit, kiềm, nước biển, nước nóng…
- Không bị rỉ sét trong môi trường ẩm hoặc hóa học
- Bền gấp nhiều lần so với van đồng, van gang trong môi trường công nghiệp
👉 Giúp sử dụng lâu dài trong các hệ thống yêu cầu độ sạch và độ bền cao như: thực phẩm, hóa chất, y tế, xử lý nước.
2. Thiết kế bi xoay – đóng mở nhanh và kín tuyệt đối
- Cơ cấu bi inox xoay 90 độ, cho phép:
Mở hoàn toàn: dòng chảy đi qua không bị cản trở
Đóng kín hoàn toàn: không rò rỉ, an toàn tuyệt đối
- Gioăng làm kín bằng Teflon (PTFE) hoặc R-PTFE, bền và kín hơn cao su
👉 Giúp hệ thống vận hành ổn định, không cần bảo trì thường xuyên
3. Chịu được áp suất và nhiệt độ cao
- Các dòng van bi inox KITZ có thể chịu:
Áp suất đến 10K, 16K, 150LB, 300LB
Nhiệt độ làm việc lên tới 200–250°C
- Phù hợp cho hệ thống hơi, nước nóng, dầu nóng, dung môi công nghiệp
👉 Là lựa chọn hàng đầu cho hệ thống áp lực cao, nơi van nhựa hoặc van đồng không đảm đương được
4. Đa dạng kết nối – linh hoạt cho mọi hệ thống
Có đủ kiểu kết nối:
- Lắp ren (screwed)
- Mặt bích (flanged JIS, ANSI)
- Hàn socket / butt-weld
- Clamp vi sinh (cho thực phẩm, dược phẩm)
👉 Giúp dễ dàng lựa chọn đúng loại phù hợp cho từng ngành nghề, hệ thống đường ống
5. Thương hiệu KITZ – tiêu chuẩn Nhật Bản hàng đầu thế giới
- KITZ là hãng van hàng đầu Nhật Bản, có mặt trên 80 quốc gia
- Mỗi sản phẩm đều có:
Đóng logo đúc nổi KITZ
Mã sản phẩm rõ ràng
CO, CQ đầy đủ
- Được sử dụng trong hàng ngàn công trình lớn nhỏ tại Việt Nam: nhà máy nước, nhà máy thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, năng lượng…
Xem thêm các loại van bi khác của KITZ: van bi đồng kitz | Van bi gang kitz | Van bi thép kitz
4. Bảng so sánh van bi inox KITZ với các loại van inox khác
Model | Kiểu kết nối | Vật liệu | Ứng dụng phù hợp |
---|---|---|---|
KITZ 10UTB | Ren trong (BSPT) | Inox SUS304 | Dân dụng, khí nén, nước sạch, nước nóng, công nghiệp nhẹ, hệ thống kỹ thuật tòa nhà |
KITZ 10K-FSB | Mặt bích JIS 10K | Inox SUS304 | Nhà máy công nghiệp, hệ thống hơi, nước nóng, áp lực cao, có lắp mặt bích tiêu chuẩn JIS |
KITZ 150UTM | Mặt bích ANSI 150 | Inox SUS316 | Hệ thống hóa chất, dầu nhẹ, nước biển, áp lực cao, tiêu chuẩn Mỹ (ANSI) |
KITZ 3PC | Hàn / Clamp / Ren | Inox SUS316L | Ngành thực phẩm, dược phẩm, vi sinh, cần tháo lắp vệ sinh thường xuyên (3 mảnh) |
KITZ 2PC | Ren hoặc hàn | Inox SUS304 | Công nghiệp nhẹ, khí nén, nước kỹ thuật, giá thành hợp lý |
KITZ 150SCS13A | Mặt bích ANSI 150 | Inox đúc SCS13A | Ngành dầu khí, nhiệt điện, cơ khí nặng, môi trường ăn mòn |
KITZ V Series | Tùy chọn (điều khiển khí/điện) | Inox SUS304/316 | Hệ thống tự động hóa, điều khiển van từ xa, cần đồng bộ hệ thống SCADA, PLC |
1. Ngành thực phẩm & đồ uống
- Dùng cho các hệ thống dẫn nước sạch, nước nóng, siro, dầu ăn, rượu, bia…
- Inox SUS304/SUS316 không gỉ, an toàn vệ sinh thực phẩm
- Có thể kết hợp kiểu kết nối clamp trong môi trường yêu cầu độ sạch cao
👉 Ứng dụng tại: nhà máy chế biến thực phẩm, sữa, nước giải khát, rượu bia…
2. Ngành hóa chất, dược phẩm
- Chịu được môi trường có axit, kiềm nhẹ, dung môi, chất tẩy rửa
- Không bị ăn mòn như van gang hoặc van đồng
- Đáp ứng yêu cầu chống rò rỉ – chống phản ứng hóa học
👉 Ứng dụng trong: nhà máy hóa chất, xưởng sản xuất dược, mỹ phẩm, nước RO
3. Hệ thống nước nóng, hơi nóng
- Chịu nhiệt tốt đến 200–250°C (tùy dòng), áp lực làm việc cao (PN16 – 150LB)
- Không biến dạng, không rò rỉ dù làm việc lâu dài
- Bi inox quay nhẹ, không bị kẹt dính như van thường
👉 Dùng trong: hệ thống nồi hơi, nước nóng trung tâm, hệ thống sưởi
4. Hệ thống xử lý nước & nước thải
- Không rỉ sét, không ảnh hưởng đến chất lượng nước
- Độ kín tốt, hạn chế thất thoát nước sạch
- Sử dụng tốt cho nước mặn, nước lợ, nước tái chế
👉 Lắp đặt tại: trạm xử lý nước, nhà máy cấp thoát nước, khu công nghiệp
5. Ngành đóng tàu, hàng hải, dầu khí
- Inox 316 chịu được nước biển, muối mặn, môi trường khắc nghiệt
- Gioăng Teflon không bị lão hóa dưới tác động của muối, hóa chất
- Thiết kế chắc chắn, tuổi thọ cao ngay cả khi lắp trên tàu biển, giàn khoan
6. Công trình dân dụng & công nghiệp nhẹ
- Lắp đặt cho hệ thống nước sinh hoạt, PCCC, khí nén, đường ống kỹ thuật
- Thiết kế nhỏ gọn, vận hành dễ dàng, đặc biệt với dòng van bi ren như Van bi inox 10UTB
👉 Ứng dụng tại: tòa nhà, chung cư, bệnh viện, trường học, nhà xưởng
6. Hướng dẫn chọn van bi inox Kitz đúng model theo nhu cầu
Model | Kiểu kết nối | Vật liệu | Ứng dụng phù hợp |
---|---|---|---|
KITZ 10UTB | Ren trong (BSPT) | Inox SUS304 | Dân dụng, khí nén, nước sạch, nước nóng, công nghiệp nhẹ, hệ thống kỹ thuật tòa nhà |
KITZ 10K-FSB | Mặt bích JIS 10K | Inox SUS304 | Nhà máy công nghiệp, hệ thống hơi, nước nóng, áp lực cao, có lắp mặt bích tiêu chuẩn JIS |
KITZ 150UTM | Mặt bích ANSI 150 | Inox SUS316 | Hệ thống hóa chất, dầu nhẹ, nước biển, áp lực cao, tiêu chuẩn Mỹ (ANSI) |
KITZ 3PC | Hàn / Clamp / Ren | Inox SUS316L | Ngành thực phẩm, dược phẩm, vi sinh, cần tháo lắp vệ sinh thường xuyên (3 mảnh) |
KITZ 2PC | Ren hoặc hàn | Inox SUS304 | Công nghiệp nhẹ, khí nén, nước kỹ thuật, giá thành hợp lý |
KITZ 150SCS13A | Mặt bích ANSI 150 | Inox đúc SCS13A | Ngành dầu khí, nhiệt điện, cơ khí nặng, môi trường ăn mòn |
KITZ V Series | Tùy chọn (điều khiển khí/điện) | Inox SUS304/316 | Hệ thống tự động hóa, điều khiển van từ xa, cần đồng bộ hệ thống SCADA, PLC |
Việc chọn đúng model van bi inox KITZ không chỉ giúp hệ thống hoạt động hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư và bảo trì. Hãy cân nhắc kỹ yếu tố kết nối – môi chất – áp lực – nhiệt độ – không gian lắp đặt để chọn chính xác.