HOTLINE:
1. Giới thiệu chung
Van bi đồng KITZ là một trong những dòng van nổi bật được sản xuất bởi thương hiệu KITZ – Nhật Bản. Với lịch sử hơn 60 năm trong ngành công nghiệp van, KITZ nổi tiếng về chất lượng, độ bền và độ kín cao. Dòng van bi đồng của hãng được thiết kế phù hợp với khí hậu, áp lực và môi trường sử dụng tại Việt Nam, nên rất được các kỹ sư tin dùng.
Van được chế tạo bằng đồng thau cao cấp, thân dày, bi van inox không gỉ, tay gạt chắc chắn. Sản phẩm được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như cấp nước dân dụng, công nghiệp nhẹ, hệ thống điều hòa, PCCC, và hệ thống khí nén.
Xem thêm toàn bộ sản phẩm: van bi kitz
2. Thông số kỹ thuật
Thuộc tính | Thông tin chi tiết |
---|---|
Thương hiệu | KITZ (Nhật Bản) |
Xuất xứ | Chính hãng Nhật Bản |
Vật liệu thân | Đồng thau nguyên khối |
Vật liệu bi | Inox 304 không gỉ |
Kết nối | Ren trong theo tiêu chuẩn BSPT/NPT |
Kích thước | DN8 – DN50 (tương đương 1/4″ – 2″) |
Áp suất làm việc | PN16 – PN25 |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến 120°C |
Tay van | Tay gạt inox hoặc nhựa chịu lực |
Tiêu chuẩn ren | JIS, ISO, ANSI |
Tình trạng hàng | Có sẵn tại Hà Nội và TP. HCM |
Bảo hành | 12 tháng |
3. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Van bi đồng KITZ có cấu tạo cơ bản như sau:
- Thân van: Đúc nguyên khối từ đồng thau, chịu áp tốt
- Bi van: Làm từ inox 304, xoay 90° để mở hoặc đóng dòng chảy
- Tay gạt: Giúp điều khiển nhanh đóng mở dòng lưu chất
- Gioăng làm kín: PTFE chịu nhiệt, chống rò rỉ hiệu quả
Nguyên lý hoạt động rất đơn giản: Khi tay gạt xoay 90°, bi van xoay theo và mở đường cho lưu chất đi qua. Khi đóng, bi xoay chặn lại toàn bộ lưu lượng.
4. Ưu điểm nổi bật
1. Chất lượng vật liệu đồng cao cấp
Thân van chế tạo từ đồng thau (Brass/Bronze) tiêu chuẩn Nhật Bản, có độ bền cơ học tốt.
Chống ăn mòn trong môi trường nước, khí nén, dầu nhẹ, dung dịch trung tính.
Tuổi thọ sử dụng lâu dài, ít bị oxy hóa hay rỗ bề mặt.
2. Thương hiệu uy tín – sản xuất chuẩn Nhật Bản
Kitz Corporation là nhà sản xuất van lớn nhất Nhật Bản, sản phẩm được kiểm định nghiêm ngặt theo JIS, ANSI, ISO.
Van bi đồng Kitz được ứng dụng rộng rãi trên toàn cầu trong hệ thống dân dụng và công nghiệp nhẹ.
3. Thiết kế nhỏ gọn – vận hành tiện lợi
Tay gạt quay 90°, đóng mở nhanh chóng, thao tác nhẹ nhàng.
Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt ngay cả ở không gian hẹp.
Có nhiều kiểu kết nối: nối ren, hàn, clamp… tùy theo nhu cầu sử dụng.
4. Độ kín và an toàn cao
Bi van (ball) được gia công chính xác, bề mặt mịn, kết hợp với gioăng Teflon/PTFE giúp đóng kín tuyệt đối, hạn chế rò rỉ.
Có thể sử dụng cho cả hệ thống áp suất cao trong dải thông số cho phép.
Một số model có chốt khóa tay gạt để tránh thao tác nhầm.
5. Đa dạng ứng dụng
Sử dụng phổ biến trong hệ thống cấp thoát nước, khí nén, điều hòa, PCCC, dầu nhẹ, hơi bão hòa áp thấp.
Thích hợp cho hộ gia đình, tòa nhà, nhà máy sản xuất.
Là lựa chọn tối ưu về chi phí so với inox, trong khi vẫn đảm bảo độ bền và độ kín.
6. Lợi ích kinh tế rõ ràng
Giá thành rẻ hơn inox và thép, rất phù hợp cho hệ thống dân dụng hoặc công nghiệp vừa và nhỏ.
Dễ dàng mua và thay thế vì Kitz có hệ thống phân phối rộng rãi tại Việt Nam.
Độ tin cậy cao, ít phát sinh chi phí bảo dưỡng.
Tham khảo các loại van bi khác của cùng thương hiệu KITZ :
5. Phân loại van bi đồng KITZ
Theo vật liệu:
- Van bi đồng mạ niken
- Van bi đồng nguyên chất
Theo tay điều khiển:
- Van bi tay gạt
- Van bi tay bướm
Theo kết nối:
- Van bi ren trong
- Van bi nối 2 đầu
6. Ứng dụng thực tế
1. Hệ thống cấp thoát nước
Sử dụng phổ biến trong hệ thống cấp nước sinh hoạt tại hộ gia đình, chung cư, tòa nhà.
Lắp đặt ở các trạm bơm nước sạch và đường ống phân phối để đóng mở nhanh.
Phù hợp cho cả hệ thống thoát nước và nước tuần hoàn.
2. Hệ thống khí nén và hơi áp thấp
Van bi đồng Kitz dùng hiệu quả cho đường ống khí nén trong nhà xưởng.
Có thể lắp ở máy nén khí, máy CNC, hệ thống tự động hóa.
Ứng dụng trong hơi nóng áp suất thấp (theo thông số cho phép trong catalog).
3. Hệ thống điều hòa, HVAC
Sử dụng để đóng mở đường ống nước lạnh, glycol, dung dịch làm mát.
Phù hợp cho chiller, AHU, FCU trong các tòa nhà cao tầng.
Đảm bảo độ kín cao, giúp hệ thống hoạt động ổn định.
4. Hệ thống dầu, nhiên liệu nhẹ
Dùng trong các đường ống dẫn dầu nhẹ, dầu thủy lực, xăng dầu sạch (theo đúng dải nhiệt – áp cho phép).
Thường lắp ở các trạm bơm nhỏ, hệ thống bồn chứa, máy công nghiệp.
5. Công nghiệp chế biến thực phẩm và sản xuất nhẹ
Áp dụng trong các nhà máy bia, nước giải khát, thực phẩm ở những vị trí không yêu cầu inox.
Lắp đặt trong xưởng sản xuất dệt, giấy, hóa chất nhẹ, xi mạ.
Ưu điểm: giá thành hợp lý, thay thế nhanh, dễ mua.
6. Ứng dụng dân dụng và thương mại
Dùng cho hệ thống PCCC quy mô nhỏ.
Dùng cho xưởng sửa chữa ô tô, cơ khí, rửa xe.
Xuất hiện ở hầu hết các công trình thương mại: siêu thị, bệnh viện, trường học.
7. So sánh van bi đồng KITZ với các loại van bi đồng khác
Tiêu chí | Van bi đồng KITZ (Nhật Bản) | Van bi đồng khác (phổ thông) |
---|---|---|
Thương hiệu – Uy tín | Nhà sản xuất lớn nhất Nhật Bản, hơn 70 năm, chuẩn JIS/ANSI/ISO. | Nhiều loại hàng OEM, Trung Quốc, Việt Nam, không có thương hiệu rõ ràng. |
Chất lượng vật liệu | Đồng thau cao cấp, ít tạp chất, chống ăn mòn tốt. | Đồng pha tạp, dễ oxy hóa, nhanh rỗ bề mặt. |
Gia công – Độ kín | Bi van mài mịn, gioăng PTFE chuẩn, độ kín tuyệt đối, ít rò rỉ. | Gia công thô, dễ rò rỉ tại gioăng và trục van. |
Độ bền – Tuổi thọ | 8 – 12 năm (trong điều kiện chuẩn). | 2 – 5 năm, nhanh xuống cấp. |
Dải áp suất – nhiệt độ | Chịu áp lực cao, chịu nhiệt tốt (theo catalog chuẩn). | Dải áp và nhiệt thấp, không ổn định. |
Mẫu mã – Kích thước | Đa dạng size DN15 – DN100, nhiều dòng (ren, hàn, 3 ngã). | Hạn chế size, ít model, thiếu sự đồng bộ. |
Chứng chỉ – CO/CQ | Đầy đủ chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ, datasheet. | Thường không có chứng từ, khó kiểm chứng nguồn gốc. |
Ứng dụng | Dân dụng, công nghiệp nhẹ, hệ thống nước, khí nén, HVAC, PCCC. | Chủ yếu dùng cho dân dụng, hệ thống nhỏ, ít yêu cầu kỹ thuật. |
Giá thành | Cao hơn nhưng bền, chi phí vòng đời thấp. | Giá rẻ ban đầu nhưng dễ hỏng, chi phí thay thế cao. |
Bảo hành – Hậu mãi | 12 tháng, hệ thống đại lý chính hãng, dễ thay thế phụ kiện. | Thường không bảo hành rõ ràng, khó tìm phụ tùng. |
8. Lưu ý khi lựa chọn và sử dụng
1. Lưu ý khi lựa chọn
Xác định đúng môi chất: van bi đồng Kitz phù hợp nhất cho nước, khí nén, dầu nhẹ, hơi áp suất thấp. Nếu dùng cho hóa chất ăn mòn hoặc nước biển → nên chọn van inox thay thế.
Chọn đúng kích cỡ (DN/Inch): kích thước van phải tương thích với đường ống, tránh chọn quá nhỏ gây tụt áp, quá lớn gây lãng phí.
Chú ý áp suất – nhiệt độ làm việc: kiểm tra catalog, thông số chịu áp (PN, Class) và nhiệt độ tối đa để phù hợp với hệ thống.
Kiểu kết nối:
Nối ren (thường cho DN15 – DN50, hệ dân dụng & công nghiệp nhẹ).
Mặt bích (ít phổ biến với van đồng, nhưng có ở một số size lớn).
Chọn thương hiệu chính hãng: mua tại đại lý phân phối Kitz có CO, CQ để tránh hàng nhái kém chất lượng.
2. Lưu ý khi sử dụng
Đóng/mở dứt khoát: van bi là loại ON/OFF, không nên để mở một phần để điều tiết lưu lượng (gây mài mòn seat).
Không vượt quá áp suất/nhiệt độ thiết kế: ví dụ van đồng Kitz thường chịu áp lực đến PN16 và nhiệt độ khoảng 120–180°C (tùy model).
Kiểm tra rò rỉ định kỳ: tại vị trí trục (stem) và mối nối ren, siết lại nếu cần.
Không dùng lực quá mạnh: nếu van khó xoay, cần kiểm tra nguyên nhân, không nên dùng búa hoặc đòn bẩy.
Giữ môi trường sạch: hạn chế cát sạn, mạt kim loại, bùn bẩn đi qua van (có thể lắp thêm y lọc trước van).
3. Lưu ý khi bảo trì – bảo dưỡng
Vệ sinh định kỳ: tháo rửa và vệ sinh gioăng PTFE, bi van nếu van làm việc trong môi trường nhiều cặn.
Bôi trơn trục van: nếu vận hành thường xuyên, có thể dùng mỡ chịu nhiệt để van xoay nhẹ hơn.
Thay thế kịp thời: khi seat hoặc gioăng bị mòn, nên thay phụ kiện thay vì cố sử dụng, tránh hư hỏng lan rộng.
Tuân thủ chu kỳ kiểm tra: tối thiểu 6 tháng/lần cho hệ thống dân dụng, 3 tháng/lần cho hệ thống công nghiệp.
9. Các lỗi thường gặp và cách phòng tránh khắc phục
1. Rò rỉ tại mối nối ren
Nguyên nhân: quấn băng tan không đều, ren ống bị lệch hoặc siết quá chặt làm nứt thân van đồng.
Khắc phục: vệ sinh ren, quấn băng tan/Paste đều và vừa đủ, siết tay vừa phải.
2. Van bị kẹt, khó xoay tay gạt
Nguyên nhân: cặn bẩn, cát sạn lọt vào trong bi và seat; hoặc seat PTFE bị mài mòn, biến dạng do quá nhiệt.
Khắc phục: tháo vệ sinh, thay seat/gioăng mới, lắp y lọc trước van để bảo vệ.
3. Rò rỉ tại trục (stem)
Nguyên nhân: gioăng chèn trục (packing) bị lão hóa, chai cứng, hoặc bulong nắp chèn bị lỏng.
Khắc phục: siết lại nắp chèn, thay gioăng trục nếu cần.
4. Thân van bị nứt hoặc oxy hóa
Nguyên nhân: lắp đặt trong môi trường có hóa chất ăn mòn mạnh hoặc siết ren quá lực.
Khắc phục: thay van inox Kitz nếu môi trường có axit/nước biển; khi lắp ren cần dùng lực vừa đủ.
5. Đóng/mở không kín hoàn toàn
Nguyên nhân: bi van bị xước, seat PTFE mòn hoặc có dị vật kẹt.
Khắc phục: kiểm tra và vệ sinh bi, thay seat mới để đảm bảo độ kín.
6. Tuổi thọ giảm nhanh bất thường
Nguyên nhân: dùng sai môi chất (ví dụ axit mạnh, nước biển), vượt quá áp suất – nhiệt độ cho phép.
Khắc phục: chọn đúng vật liệu (chuyển sang inox 304/316), tham khảo catalog kỹ trước khi lắp đặt.
10. Các câu hỏi thường gặp