Van 1 chiều đồng KITZ – PN16 – JIS10K – Xuất xứ Nhật Bản

Van 1 chiều đồng KITZ là dòng van tự động đóng mở theo chiều dòng chảy, giúp ngăn chảy ngược và bảo vệ an toàn cho bơm, đồng hồ và hệ thống đường ống. Với thân đồng thau cao cấp, gia công chính xác từ thương hiệu Nhật Bản uy tín, sản phẩm được tin dùng rộng rãi trong nước sạch, khí nén, hệ HVAC và công trình dân dụng – công nghiệp nhờ độ bền cao, độ kín tốt và lắp đặt đơn giản.

Xem thêm toàn bộ sản phẩm: van 1 chiều KITZ

1. Giới thiệu về van 1 chiều đồng KITZ

Van 1 chiều đồng KITZ (Kitz – Nhật Bản) là dòng van tự đóng/mở theo chiều dòng chảy, ngăn chảy ngược giúp bảo vệ bơm, đồng hồ nước, đường ống và thiết bị hạ lưu. Thân đồng thau cho khả năng dẫn nhiệt thấp, chống ăn mòn tốt trong nước sạch, nước sinh hoạt, khí nén và dầu nhẹ. Thiết kế nối ren gọn, lắp đặt đơn giản (phù hợp DN15–DN100 / ½″–4″) là lựa chọn phổ biến cho nhà dân, tòa nhà, trạm bơm tăng áp, hệ HVAC và xử lý nước đô thị.

Là thương hiệu lâu năm, KITZ có quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, bề mặt gia công chuẩn, độ kín tốt, tuổi thọ cao và nguồn hàng ổn định — phù hợp các dự án yêu cầu độ bền – tính ổn định – hậu mãi rõ ràng.

2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Cấu tạo

Van 1 chiều đồng KITZ được thiết kế đơn giản nhưng chắc chắn, gồm các bộ phận chính:

  • Thân van (Body): đúc từ đồng thau nguyên khối C3771/CW617N, chịu áp lực và chống ăn mòn tốt trong môi trường nước sạch, khí nén.

  • Nắp van (Cover): liên kết ren hoặc bulông, giúp dễ dàng tháo lắp, vệ sinh và bảo trì.

  • Đĩa van / Lá van (Disc): dạng lá lật hoặc nâng (lift), có gioăng làm kín đảm bảo ngăn dòng chảy ngược.

  • Lò xo (Spring): (ở dòng lift check) làm từ inox 304/316, tạo lực đóng tự động ngay khi áp lực ngược xuất hiện.

  • Trục & bản lề (Hinge/Pin): giúp lá van đóng mở linh hoạt, bền bỉ trong hàng trăm nghìn chu kỳ hoạt động.

  • Gioăng làm kín (Seat/Gasket): bằng cao su chịu nhiệt (NBR/EPDM) hoặc kim loại – ngăn rò rỉ, tăng tuổi thọ.

Nguyên lý hoạt động của van 1 chiều đồng KITZ

  • Khi dòng chảy đi đúng chiều: áp lực chất lỏng/khí tác động lên đĩa van, thắng lực đàn hồi (hoặc trọng lực), làm mở van cho lưu chất đi qua.

  • Khi dòng chảy có xu hướng ngược lại: áp suất đảo chiều + lực lò xo/trọng lực sẽ đẩy đĩa van về vị trí đóng, chặn hoàn toàn dòng ngược, bảo vệ bơm, đồng hồ và thiết bị hạ lưu.

  • Đặc điểm: Kiểu lá lật (Swing): đóng mở nhờ bản lề, thích hợp cho đường ống ngang, lưu lượng lớn.

3. Các loại van một chiều đồng kitz thông dụng

Van 1 chiều đồng KITZ PN16R – PN16

  • Đặc điểm: Dòng van 1 chiều ren, chịu áp suất làm việc PN16 (≈16 bar).

  • Cấu tạo: Thân đồng thau đúc chắc chắn, nắp ren dễ tháo, đĩa van lá lật (swing disc).

  • Ứng dụng: Phù hợp lắp trong hệ thống cấp nước, bơm tăng áp, hệ dân dụng và công nghiệp nhẹ.

  • Ưu điểm: Kích thước gọn, giá hợp lý, độ kín cao, vận hành bền bỉ.

Van 1 chiều đồng KITZ F-Class150

  • Đặc điểm: Dòng sản phẩm thiết kế theo Class 150 (theo tiêu chuẩn ANSI), áp lực chịu tải tương đương ~16–20 bar.

  • Cấu tạo: Thân đồng thau, kết nối ren tiêu chuẩn ANSI/ASME, gioăng làm kín bền.

  • Ứng dụng: Các công trình, hệ thống ống theo tiêu chuẩn Mỹ/Châu Âu, đặc biệt dùng cho nước sạch và khí nén.

  • Ưu điểm: Phù hợp dự án xuất khẩu hoặc công trình yêu cầu tiêu chuẩn Class ANSI.

Van 1 chiều đồng KITZ R-Class125

  • Đặc điểm: Van ren đồng, thiết kế theo Class 125 (áp lực làm việc khoảng 12–14 bar).

  • Cấu tạo: Thân đồng, lá van xoay trên bản lề, ren chuẩn ANSI Class 125.

  • Ứng dụng: Hệ thống cấp thoát nước dân dụng, nhà cao tầng, tòa nhà thương mại.

  • Ưu điểm: Chi phí tối ưu, vẫn đảm bảo chất lượng và độ kín thương hiệu KITZ.

4. Van 1 chiều đồng KITZ O-JIS10K

  • Đặc điểm: Dòng van ren đồng theo tiêu chuẩn JIS 10K của Nhật Bản, chịu áp ~10 bar.

  • Cấu tạo: Thân đồng dày, ren chuẩn JIS, đĩa van đóng mở nhờ áp suất dòng chảy.

  • Ứng dụng: Hệ thống nước, hơi nhẹ, khí nén trong các nhà máy hoặc dự án có quy chuẩn Nhật.

  • Ưu điểm: Dễ dàng thay thế trong hệ thống tuân theo tiêu chuẩn JIS, hàng có sẵn và phổ biến.

4. Ưu điểm

1) Từ chức năng của van 1 chiều

  • Ngăn chảy ngược tuyệt đối, bảo vệ bơm – đồng hồ – thiết bị hạ lưu; giảm nguy cơ nhiễm bẩn và tụt áp.

  • Tự động hoạt động (không cần điện/khí) → ít hỏng vặt, chi phí lắp đặt & bảo trì thấp.

  • Áp mở nhỏ (cracking pressure thấp) → bơm khởi động nhẹ nhàng, không “gồng” mở van.

  • Tổn thất áp thấp (đặc biệt kiểu lá lật/swing) → giữ lưu lượng tốt, tiết kiệm điện cho bơm.

  • Đóng nhanh – dứt khoát (kiểu lò xo/lift) → hạn chế búa nước/sốc áp, bảo vệ khớp nối & đồng hồ.

  • Khoang chảy rộng (swing) → ít kẹt rác/cặn; vận hành êm – ồn thấp trong công trình dân dụng.

  • Lắp đặt linh hoạt: swing tối ưu nằm ngang; lift/lò xo dùng tốt đứng hoặc ngang.

  • Nắp top-entry/ren ngoài (tùy model) → tháo vệ sinh nhanh, không cần tháo rời cả đoạn ống.

2) Từ vật liệu thân đồng thau

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước sạch/khí nén/dầu nhẹ, bề mặt gia công mịn cho độ kín cao.

  • Gọn – nhẹ – dễ thi công: kết nối ren BSPT/NPT phổ biến, tháo lắp nhanh, thuận tiện bảo trì.

  • Chịu nhiệt đủ dải nước nóng–lạnh thường dùng (thường đến ~110–120 °C tùy gioăng), đáp ứng hầu hết hệ dân dụng/HVAC.

  • Giá thành tối ưu hơn inox, vẫn đảm bảo độ bền – tính thẩm mỹ; nguồn hàng sẵn, dễ thay thế.

  • Tương thích rộng với tiêu chuẩn ren quốc tế, hạn chế rò rỉ tại mối nối khi lắp đúng kỹ thuật.

3) Từ thương hiệu KITZ (Nhật Bản)

  • Chuẩn hóa kích thước & ren theo PN/ISO – ANSI Class – JIS → lắp ghép “ăn” phụ kiện sẵn có.

  • Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt → độ kín ổn định, tuổi thọ cao, bề mặt đúc/tiện sắc nét.

  • Danh mục đa tiêu chuẩn: PN16, Class150, Class125, JIS10K → chọn đúng yêu cầu hệ thống.

  • Tài liệu – tem nhãn – truy xuất nguồn gốc rõ, hậu mãi uy tín; TCO thấp nhờ ít dừng máy.

  • Dấu mũi tên, DN/PN đúc nổi trên thân → giảm lỗi lắp đặt, kiểm tra nhanh tại hiện trường.

  • Nguồn hàng phổ biến → thay thế nhanh, hạn chế thời gian gián đoạn.

Xem thêm các loại van 1 chiều vật liệu khác: Van 1 chiều gang KITZ | Van 1 chiều inox KITZ

5. So sánh van 1 chiều đồng KITZ với các thương hiệu khác

Tiêu chíKITZ (Nhật)ITAP (Ý)MINH HÒA (VN)Trung Quốc (đa NSX)
Tiêu chuẩn điển hìnhPN16 / Class 125–150 / JIS 10KPN16 / Class 150PN10–PN16 (TCVN/ISO)PN10–PN16 (tùy NSX)
Vật liệu thânĐồng thau CW617N/C3771, gia công sắc nétĐồng thau CW617N, hoàn thiện tốtĐồng thau dùng cho nước sạchĐồng thau chất lượng biến thiên
Gioăng / Lò xoNBR/EPDM/FKM; lò xo inox 304/316NBR/EPDM; lò xo inoxNBR/EPDM phổ biếnTùy nhà sản xuất; cần hỏi rõ
Độ kín & độ bềnRất tốt, ổn định lâu dàiTốt, hiệu năng ổn địnhTốt trong tầm giáKhông đồng đều giữa các hãng
Tổn thất áp / Áp mởThấp; áp mở nhỏThấp; áp mở nhỏỔn; tùy lô sản xuấtBiến thiên; nên test thực tế
Dải nhiệt làm việc-10…110/120 °C (tùy gioăng)-10…110/120 °C~0…100/110 °CThường ~0…100 °C
Kết nốiRen BSPT/NPT chuẩnRen BSP/NPTBSPT phổ biếnBSP/NPT; độ chính xác tùy NSX
Kích cỡ thông dụngDN15–DN100 (½″–4″)DN15–DN100DN15–DN100DN15–DN100
Chứng từ & truy xuấtCO/CQ, catalog rõ ràngCO/CQ đầy đủCO/CQ nội địaPhụ thuộc nhà cung cấp
Hậu mãi / Bảo hànhTốt, hệ đại lý rộngTốtNhanh, thuận tiệnKhông đồng đều
Mức giá (tương đối)Cao nhấtCao–TrungTrung–Hợp lýThấp (biên độ rộng)
Ứng dụng gợi ýDự án đòi hỏi ổn định/tuổi thọ, chuẩn PN/Class/JISCông trình tiêu chuẩn EU/USDân dụng–tòa nhà, ngân sách tối ưuHệ ít ràng buộc kỹ thuật, cần giá tốt

6. Vì sao nên chọn van một chiều đồng KITZ để sử dụng

  • Độ kín & độ bền ổn định: gia công chính xác, bề mặt làm kín tốt → giảm rò rỉ, vận hành êm trong thời gian dài.

  • Bảo vệ hệ thống tối ưu: chống chảy ngược, giảm búa nước/sốc áp (đặc biệt dòng có lò xo) → bảo vệ bơm, đồng hồ, khớp nối.

  • Hiệu suất thủy lực tốt: áp mở nhỏ (cracking pressure thấp) và tổn thất áp thấp (nhất là kiểu lá lật) → tiết kiệm điện cho bơm.

  • Vật liệu thân đồng thau chất lượng: chống ăn mòn tốt trong nước sạch/khí nén/dầu nhẹ; thân gọn nhẹ, dễ thi công ở không gian hẹp.

  • Tương thích tiêu chuẩn rộng: có đủ PN16 / Class 125–150 / JIS 10K, ren BSPT/NPT → ghép nối “ăn” phụ kiện sẵn có, dễ thay thế.

  • Danh mục phong phú: lựa chọn lá lật (swing) cho lưu lượng lớn/đường ống ngang; lò xo (lift) khi cần đóng nhanh hoặc lắp đứng.

  • Vận hành tự động, ít bảo trì: không cần điện/khí; nắp top-entry (tùy model) hỗ trợ vệ sinh nhanh, hạn chế dừng máy.

  • Tài liệu & truy xuất rõ ràng: tem nhãn, mũi tên chiều dòng, DN/PN đúc trên thân; CO/CQ, catalogue đầy đủ → yên tâm dự án.

  • Hậu mãi & nguồn hàng ổn định: hệ thống phân phối rộng, linh kiện thay thế dễ tìm → TCO thấp (chi phí vòng đời tối ưu).

  • Thương hiệu Nhật uy tín: kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, độ đồng nhất cao giữa các lô hàng.

7. Các lưu ý khi sử dụng và lắp đăt và bảo dưỡng

Lưu ý khi lắp đặt

  • Chọn đúng kiểu van: Lá lật (swing) → ưu tiên ống nằm ngang, tổn thất áp thấp hoặcLò xo (lift/spring)đóng nhanh, lắp được đứng/ngang. Không khuyến nghị lắp swing theo phương đứng trừ khi catalogue cho phép (và chỉ cho dòng chảy hướng lên).

  • Theo đúng mũi tên chiều dòng trên thân; tránh đặt sau ngay một co/chạc/thu nở. Nên chừa đoạn ống thẳng ≈ 5D phía trước và ≈ 3D phía sau (D = đường kính ống) để giảm nhiễu loạn dòng.

  • Vị trí so với bơm: Đầu xả bơm: đặt van 1 chiều cách miệng bơm 3–5D để hạn chế búa nước. Đầu hút: dùng rọ bơm (foot valve), không dùng van 1 chiều thường nếu không được thiết kế cho hút.

  • Kết nối ren BSPT/NPT: quấn băng PTFE 6–8 vòng hoặc keo ren; không quấn quá dày. Siết ở phần lục giác của van, không kẹp trực tiếp thân van. Căn thẳng trục, tránh xoắn ống.

  • Giá đỡ ống: không để trọng lượng đường ống đè lên van; bố trí kẹp/treo đỡ gần hai đầu nối.

  • Lọc rác trước van: thêm Y-lọc để giữ cát, cặn (đặc biệt nước giếng/nguồn bẩn) → giảm kẹt lá van, mòn seat.

  • Vật liệu gioăng: chọn NBR/EPDM/FKM phù hợp môi chất & nhiệt độ (nước nóng ưu tiên EPDM; có dầu nhẹ ưu tiên NBR).

Lưu ý khi sử dụng/vận hành

  • Mở/đóng từ từ các van khóa gần đó để tránh sốc áp/búa nước.

  • Xả khí trên tuyến cao điểm/đỉnh cột đứng trước khi chạy bơm.

  • Giữ trong dải áp – nhiệt cho phép của model; không vận hành khan hoặc với hạt mài mà không có lọc.

  • Theo dõi tiếng gõ/đập khi bơm dừng: nếu có, cân nhắc đổi sang van lò xo hoặc bổ sung bình dập búa nước/ống giảm chấn.

  • Định kỳ quan sát rò rỉ tại mối ren; siết lại nhẹ nếu cần (sau khi xả áp).

Bảo dưỡng – vệ sinh – thay thế

Chu kỳ tham khảo:

  • Nước sạch tòa nhà/HVAC: 6–12 tháng/lần.

  • Nước bẩn/giếng/khu công nghiệp: 3–6 tháng/lần (kết hợp xả cặn Y-lọc hàng tháng).

Quy trình cơ bản:

  • Ngắt tuyến & xả áp hoàn toàn.
  • Tháo nắp (top-entry) nếu có; vệ sinh đĩa/seat, lấy cặn bám.
  • Kiểm tra độ đàn hồi lò xo, bề mặt gioăng; thay khi chai, nứt, mòn.
  • Kiểm tra ren và chất trám; vệ sinh, trám lại gọn.
  • Lắp lại đúng mark, siết đều tay, không quá lực.
  • Thử kín: tăng áp từ từ (≈1.1–1.5× áp làm việc), quan sát rò và tiếng ồn bất thường.

Hồ sơ bảo trì: ghi lại ngày thay gioăng/lò xo, kết quả thử kín để chủ động kế hoạch thay thế.

8. Các lỗi thường gặp

Lắp sai chiều dòng

  • Dấu hiệu: Không có lưu lượng, áp tăng bất thường.

  • Nguyên nhân: Lắp ngược mũi tên trên thân.

  • Khắc phục: Tháo và lắp lại đúng chiều.

  • Phòng ngừa: Kiểm tra mũi tên/ghi dấu trước khi lắp.

Dùng van swing lắp phương đứng

  • Dấu hiệu: Không kín, kẹt mở/đóng.

  • Nguyên nhân: Kiểu lá lật không hợp lắp đứng.

  • Khắc phục: Đổi sang lift/spring hoặc bảo đảm dòng đi lên theo hướng cho phép.

  • Phòng ngừa: Chọn đúng kiểu theo tư thế ống.

Rò mối ren

  • Dấu hiệu: Thấm nước/khí tại đầu nối.

  • Nguyên nhân: PTFE quá dày/mỏng, nhầm BSPT/NPT, siết vào thân.

  • Khắc phục: Làm lại ren, PTFE/keo chuẩn, siết ở lục giác.

  • Phòng ngừa: Kiểm tra chuẩn ren, dùng mô-men siết phù hợp.

Búa nước/tiếng “cộc” khi bơm dừng

  • Dấu hiệu: Rung ống, ồn lớn.

  • Nguyên nhân: Van đóng chậm (swing), đặt quá gần bơm, đóng/mở đột ngột.

  • Khắc phục: Dùng lift/spring, đặt van cách bơm 3–5D, thêm bình dập búa nước.

  • Phòng ngừa: Đóng/mở từ từ, giữ ống thẳng ≥5D trước, ≥3D sau.

Chattering (đóng mở liên tục)

  • Dấu hiệu: Rung, ồn, đồng hồ dao động.

  • Nguyên nhân: Lưu lượng thấp/dao động, van quá cỡ, lò xo cứng.

  • Khắc phục: Chọn cỡ nhỏ hơn/lò xo nhẹ hơn, ổn định lưu lượng.

  • Phòng ngừa: Tính đúng lưu lượng làm việc.

Không kín (chảy ngược)

  • Dấu hiệu: Đồng hồ quay ngược, tụt áp.

  • Nguyên nhân: Cặn bám seat, gioăng mòn, lò xo yếu.

  • Khắc phục: Vệ sinh, thay gioăng/lò xo.

  • Phòng ngừa: Lắp Y-lọc trước van, bảo trì định kỳ.

Kẹt lá van

  • Dấu hiệu: Lưu lượng giảm mạnh, không mở/đóng.

  • Nguyên nhân: Cặn rác, ăn mòn, trục lệch.

  • Khắc phục: Vệ sinh, sửa trục/bản lề, thay lá van nếu mòn.

  • Phòng ngừa: Lọc trước van, kiểm soát chất lượng nước.

Ăn mòn/ố màu nhanh

  • Dấu hiệu: Thân xỉn, rò vi mô.

  • Nguyên nhân: Hóa chất/điện hóa không phù hợp.

  • Khắc phục: Chuyển vật liệu phù hợp (ví dụ inox), cách ly kim loại khác.

  • Phòng ngừa: Xác nhận môi chất trước khi chọn van.

Hỏng gioăng sớm

  • Dấu hiệu: Rò mép seat sau thời gian ngắn.

  • Nguyên nhân: Nhiệt vượt ngưỡng, dầu làm trương nở.

  • Khắc phục: Thay gioăng đúng vật liệu.

  • Phòng ngừa: Chọn NBR/EPDM/FKM theo môi chất & nhiệt.

Không đủ áp mở

  • Dấu hiệu: Bơm chạy nhưng lưu lượng yếu.

  • Nguyên nhân: Cracking pressure cao, chọn sai kiểu.

  • Khắc phục: Dùng swing hoặc lò xo mềm hơn, chọn cỡ phù hợp.

  • Phòng ngừa: Kiểm tra áp sẵn có & thông số model.

Rò nắp (cover)

  • Dấu hiệu: Ẩm/rò quanh nắp.

  • Nguyên nhân: Gasket lão hóa, siết không đều.

  • Khắc phục: Thay gasket, siết chéo đều lực.

  • Phòng ngừa: Kiểm tra lực siết sau chạy thử.

Rung lắc – nứt mối nối

  • Dấu hiệu: Nứt ren/đầu nối, ồn bất thường.

  • Nguyên nhân: Thiếu giá đỡ, rung từ bơm/đường ống.

  • Khắc phục: Bổ sung giá đỡ, khớp nối mềm.

  • Phòng ngừa: Treo/kẹp sát hai đầu van.

Nhầm tiêu chuẩn ren

  • Dấu hiệu: Rò dù siết chặt.

  • Nguyên nhân: Trộn NPT với BSPT.

  • Khắc phục: Dùng đúng loại hoặc adapter chuyển ren.

  • Phòng ngừa: Quản lý mã hàng/tiêu chuẩn ngay khi đặt.

Lắp quá gần co/thu nở

  • Dấu hiệu: Ồn, tổn thất áp cao, đóng không dứt.

  • Nguyên nhân: Dòng rối tại cửa van.

  • Khắc phục: Bố trí lại, chừa ống thẳng ≥5D/3D.

  • Phòng ngừa: Tuân thủ khoảng thẳng tối thiểu.

Gắn sai ở đầu hút bơm

  • Dấu hiệu: Hụt nước/tuột cột nước.

  • Nguyên nhân: Dùng van 1 chiều thường thay rọ bơm.

  • Khắc phục: Đổi sang foot valve (rọ bơm).

  • Phòng ngừa: Chọn đúng loại theo vị trí hút/xả.

9. Các câu hỏi thường gặp

1) Van 1 chiều đồng KITZ dùng để làm gì?
Ngăn chảy ngược trong đường ống, bảo vệ bơm, đồng hồ đo và thiết bị hạ lưu; giảm búa nước, giữ áp ổn định cho hệ thống.

2) Nên chọn kiểu nào: lá lật (swing) hay lò xo (lift/spring)?
– **Swing:** tổn thất áp thấp, êm, phù hợp ống nằm ngang và lưu lượng lớn/ổn định.
– **Lift/spring:** đóng nhanh, lắp được **đứng/ngang**, giảm búa nước khi bơm dừng/mở.

3) Lắp thẳng đứng được không?
Có, nhưng khuyến nghị **kiểu lò xo (lift/spring)**. Kiểu swing chỉ lắp đứng khi catalogue cho phép và **dòng chảy đi lên**.

4) Lắp van ở đâu trên tuyến bơm là hợp lý?
Đặt ở **đầu xả bơm**, cách miệng bơm khoảng **3–5D** (D = đường kính ống). Ở đầu hút bơm, dùng **rọ bơm (foot valve)** thay vì van 1 chiều thường.

5) Cần khoảng ống thẳng trước/sau van bao nhiêu?
Nên giữ **≥ 5D phía trước** và **≥ 3D phía sau** để giảm rối dòng, giúp đóng mở dứt khoát và êm.

6) Có cần lắp Y-lọc trước van không?
Nên có, đặc biệt với nước giếng/nguồn có cặn. Y-lọc giúp tránh **kẹt lá van**, **mòn seat** và rò rỉ.

7) Chọn ren BSPT hay NPT?
Chọn theo tiêu chuẩn đường ống đang dùng. **BSPT** phổ biến ở VN; **NPT** thường gặp ở hệ tiêu chuẩn Mỹ. Không trộn lẫn nếu không có **adapter** chuyển ren.

8) Áp mở (cracking pressure) là gì và có quan trọng không?
Là áp tối thiểu để van bắt đầu mở. **Áp mở càng nhỏ** → bơm khởi động nhẹ, tiết kiệm điện. Dòng swing thường có áp mở nhỏ hơn lift.

9) Dải nhiệt/áp làm việc điển hình của van đồng KITZ?
Thường **PN16** và **-10…110/120°C** (tùy vật liệu gioăng NBR/EPDM/FKM). Hãy kiểm tra model cụ thể khi chốt hàng.

10) Khi nào nên dùng gioăng NBR/EPDM/FKM?
– **NBR:** nước, dầu nhẹ, nhiệt độ trung bình.
– **EPDM:** nước nóng, hơi nhẹ; chống lão hóa nhiệt tốt.
– **FKM (Viton):** chịu hóa chất/ nhiệt cao hơn (tùy model).

11) Có dấu hiệu nào nhận biết van lắp sai hoặc trục trặc?
Không có lưu lượng hoặc áp tăng bất thường (sai chiều), tiếng “cộc” khi bơm dừng (búa nước), rò mối ren, đồng hồ quay ngược (không kín), rung “chattering” khi lưu lượng quá thấp.

12) Bảo dưỡng định kỳ như thế nào?
– Nước sạch/HVAC: **6–12 tháng/lần**.
– Nước bẩn/khu CN: **3–6 tháng/lần**.
Các bước: xả áp → mở nắp (nếu top-entry) → vệ sinh đĩa/seat → kiểm tra **lò xo/gioăng** → lắp lại, **thử kín**.

13) Làm sao hạn chế búa nước?
Dùng **van lift/spring**, bố trí van cách bơm **3–5D**, đóng/mở van khóa từ từ, cân nhắc **bình dập búa nước** hoặc ống giảm chấn.

14) Phân biệt PN, Class và JIS trên sản phẩm KITZ?
– **PN** (châu Âu/ISO): ví dụ PN16.
– **Class** (Mỹ/ASME): ví dụ Class 150.
– **JIS** (Nhật): ví dụ JIS 10K.
Chọn theo tiêu chuẩn hệ ống để bảo đảm **tương thích** phụ kiện và yêu cầu dự án.

15) CO/CQ và bảo hành của hàng KITZ thế nào?
KITZ có **CO/CQ, catalogue rõ ràng**, tem nhãn/đúc thông tin trên thân (mũi tên, DN/PN). Bảo hành/đổi thế hệ thay thế thuận tiện qua hệ thống đại lý.